- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 关于职业的汉越委婉语对比探究 :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19772 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 7BB4AA5A-2CE5-4CA0-AF05-BB46BC5F1C3F |
---|
005 | 202203301023 |
---|
008 | 081223s2020 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216101733|bhuongttt|c20230810092758|dhuongttt|y20201228103946|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Bảo Vy |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Huế |
---|
245 | |a关于职业的汉越委婉语对比探究 :|bĐối chiếu uyển ngữ liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Hán và tiếng Việt /|cNguyễn Ngọc Bảo Vy; Liêu Vĩnh Dũng |
---|
260 | |aHuế,|c2020 |
---|
300 | |a48tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
653 | |aTTR |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000052983 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052983
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|