- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 CAO
Nhan đề: 汉语词汇的演变与中国社会发展的关系探究 :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19774 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9AE0512F-4DAC-4CA1-B2FC-3F6F5DE24350 |
---|
005 | 202203301011 |
---|
008 | 081223s2020 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216101737|bhuongttt|c20230810092801|dhuongttt|y20201228104333|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aChi |
---|
082 | |a495.1|bCAO |
---|
100 | |aCao, Thị Khánh Huyền |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Huế |
---|
245 | |a汉语词汇的演变与中国社会发展的关系探究 :|bNghiên cứu mối quan hệ về diễn biến từ vựng tiếng Hán với sự phát triển của xã hội Trung Quốc /|cCao Thị Khánh Huyền; Võ Trung Định |
---|
260 | |aHuế,|c2020 |
---|
300 | |a41tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTTR |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aVõ, Trung Định |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000053005 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053005
|
Kho Tiếng Anh
|
495.1 CAO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|