- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 448 TRA
Nhan đề: Comportements dans la communication touristique - Etude du cas des étudiants de français en troisième et quatrième années, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :
DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Trần, Nguyễn Sông Hương |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Huế |
Nhan đề
| Comportements dans la communication touristique - Etude du cas des étudiants de français en troisième et quatrième années, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :Văn hoá giao tiếp trong du lịch. Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm ba và năm tư, Khoa Tiếng Pháp, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế /Trần Nguyễn Sông Hương; Thái Thị Hồng Phúc |
Thông tin xuất bản
| Huế,2020 |
Mô tả vật lý
| 46tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| TP |
Từ khóa tự do
| TP/KL |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Hồng Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(1): 000052950 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19791 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | DCD59155-03C2-410F-95D2-E694CE37699D |
---|
005 | 202203311435 |
---|
008 | 081223s2020 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810092836|bhuongttt|c20230810090348|dhuongttt|y20201229094147|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a448|bTRA |
---|
100 | |aTrần, Nguyễn Sông Hương |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Huế |
---|
245 | |aComportements dans la communication touristique - Etude du cas des étudiants de français en troisième et quatrième années, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :|bVăn hoá giao tiếp trong du lịch. Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm ba và năm tư, Khoa Tiếng Pháp, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế /|cTrần Nguyễn Sông Hương; Thái Thị Hồng Phúc |
---|
260 | |aHuế,|c2020 |
---|
300 | |a46tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTP |
---|
653 | |aTP/KL |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aThái, Thị Hồng Phúc|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000052950 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052950
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 TRA
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|