- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 448 HOA
Nhan đề: Le site TV5MONDE au service de l’auto-apprentissage de la grammaire - Le cas des étudiants de la première année (K16) du Département de français de l’École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué. :
DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thân Ngọc Hội |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Huế |
Nhan đề
| Le site TV5MONDE au service de l’auto-apprentissage de la grammaire - Le cas des étudiants de la première année (K16) du Département de français de l’École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué. :Sử dụng trang TV5MONDE trong việc tự học ngữ pháp. Trường hợp sinh viên năm 1(K16) Khoa Tiếng Pháp, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. /Hoàng Thân Ngọc Hội; Phạm Anh Tú |
Thông tin xuất bản
| Huế,2020 |
Mô tả vật lý
| 56tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TP |
Từ khóa tự do
| TP/KL |
Tác giả(bs) CN
| Phạm. Anh Tú |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(1): 000052996 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19799 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 125D3A9E-D102-45D1-B974-0AE6FF250D4C |
---|
005 | 202203301037 |
---|
008 | 081223s2020 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810092905|bhuongttt|c20230810090428|dhuongttt|y20201229145329|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a448|bHOA |
---|
100 | |aHoàng, Thân Ngọc Hội |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Huế |
---|
245 | |aLe site TV5MONDE au service de l’auto-apprentissage de la grammaire - Le cas des étudiants de la première année (K16) du Département de français de l’École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué. :|bSử dụng trang TV5MONDE trong việc tự học ngữ pháp. Trường hợp sinh viên năm 1(K16) Khoa Tiếng Pháp, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. /|cHoàng Thân Ngọc Hội; Phạm Anh Tú |
---|
260 | |aHuế,|c2020 |
---|
300 | |a56tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTP |
---|
653 | |aTP/KL |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aPhạm. Anh Tú|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000052996 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052996
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HOA
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|