- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 448 NGO
Nhan đề: Exploitation des éléments culturels dans la méthode “Le Nouveau Taxi 1” - Étude du cas des étudiants de français en 1ère année, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :
DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Hải Ly |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ |
Nhan đề
| Exploitation des éléments culturels dans la méthode “Le Nouveau Taxi 1” - Étude du cas des étudiants de français en 1ère année, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :Khai thác các yếu tố văn hóa trong sách “Le Nouveau Taxi 1” - Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm thứ nhất ngành Tiếng Pháp, trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại Học Huế /Ngô Thị Hải Ly; Huỳnh Diên Tường Thuỵ |
Thông tin xuất bản
| Huế,2020 |
Mô tả vật lý
| 61tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TP |
Từ khóa tự do
| TP/KL |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Diên Tường Thuỵ |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(1): 000052927 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19800 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9CD4DC3A-DAC5-4E0E-90ED-579444C8A9CA |
---|
005 | 202203311428 |
---|
008 | 081223s2020 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810092910|bhuongttt|c20230810090432|dhuongttt|y20201229145629|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a448|bNGO |
---|
100 | |aNgô, Thị Hải Ly |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ |
---|
245 | |aExploitation des éléments culturels dans la méthode “Le Nouveau Taxi 1” - Étude du cas des étudiants de français en 1ère année, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :|bKhai thác các yếu tố văn hóa trong sách “Le Nouveau Taxi 1” - Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm thứ nhất ngành Tiếng Pháp, trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại Học Huế /|cNgô Thị Hải Ly; Huỳnh Diên Tường Thuỵ |
---|
260 | |aHuế,|c2020 |
---|
300 | |a61tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTP |
---|
653 | |aTP/KL |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aHuỳnh, Diên Tường Thuỵ|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000052927 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052927
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 NGO
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|