- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 448 HA_T
Nhan đề: Organisation des jeux de langue dans l’enseignement/apprentissage de l’expression orale – Étude du cas des étudiants de français en 1ère et 2e années, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué. :
DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Ngọc |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại Ngữ Huế |
Nhan đề
| Organisation des jeux de langue dans l’enseignement/apprentissage de l’expression orale – Étude du cas des étudiants de français en 1ère et 2e années, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué. :Tổ chức trò chơi ngôn ngữ trong dạy/học kỹ năng nói – Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm 1 và năm 2 ngành Tiếng Pháp, trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại Học Huế /Hà Thị Ngọc; Huỳnh Diên Tường Thụy |
Thông tin xuất bản
| Huế,2020 |
Mô tả vật lý
| 61tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TP |
Từ khóa tự do
| TP/KL |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Diên Tường Thụy |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(1): 000053013 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19802 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3FAA663A-6FA0-4DE4-9ABF-63F0940D89A8 |
---|
005 | 202203301036 |
---|
008 | 081223s2020 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810092925|bhuongttt|c20230810090441|dhuongttt|y20201229150248|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a448|bHA_T |
---|
100 | |aHà, Thị Ngọc |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Huế |
---|
245 | |aOrganisation des jeux de langue dans l’enseignement/apprentissage de l’expression orale – Étude du cas des étudiants de français en 1ère et 2e années, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué. :|bTổ chức trò chơi ngôn ngữ trong dạy/học kỹ năng nói – Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm 1 và năm 2 ngành Tiếng Pháp, trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại Học Huế /|cHà Thị Ngọc; Huỳnh Diên Tường Thụy |
---|
260 | |aHuế,|c2020 |
---|
300 | |a61tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTP |
---|
653 | |aTP/KL |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aHuỳnh, Diên Tường Thụy|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000053013 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053013
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HA_T
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|