- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 445 GRE
Nhan đề: Grammaire progressive du français :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19914 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 5C6C70E7-38EA-4BFD-96A0-C3FF44C150AF |
---|
005 | 202304211431 |
---|
008 | 081223s2015 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090382075 |
---|
039 | |a20230421143158|bhuongttt|c20221121112021|dhuongttt|y20210305150931|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a445|bGRE |
---|
100 | |aGrégoire, Maïa |
---|
245 | |aGrammaire progressive du français :|bdébutant complet : avec 200 exercices /|cMaïa Grégoire, Alina Kostucki |
---|
260 | |aParis :|bCLE international,|c2015 |
---|
300 | |a127p. ;|c28 cm.|eCD |
---|
650 | |aFrançais (Langue) -- Grammaire -- Problèmes et exercices |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | |aKostucki, Alina |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(2): 000044588, 000045324 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/01.3.2021/19914thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045324
|
Kho Tiếng Pháp
|
445 GRE
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
000044588
|
Kho Tiếng Pháp
|
445 GRE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|