- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 418.0071 NGU
Nhan đề: AN INVESTIGATION INTO TEACHERS’ USE OF THE SET OF NEW ENGLISH TEXTBOOKS TIENG ANH 11 AS RESOURCES FOR ACHIEVEMENT TESTS AT SOME UPPER SECONDARY SCHOOLS IN QUANG TRI PROVINCE :
DDC
| 418.0071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hà Linh |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| AN INVESTIGATION INTO TEACHERS’ USE OF THE SET OF NEW ENGLISH TEXTBOOKS TIENG ANH 11 AS RESOURCES FOR ACHIEVEMENT TESTS AT SOME UPPER SECONDARY SCHOOLS IN QUANG TRI PROVINCE :Nghiên cứu giáo viên sử dụng bộ sách giáo khoa Tiếng anh 11 mới như nguồn tư liệu cho kiểm tra định kỳ ở một số trường THPT ở tỉnh Quảng trị /Nguyễn Thị Hà Linh, Trương Bạch Lê |
Thông tin xuất bản
| Huế,2020 |
Mô tả vật lý
| 59tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Bạch Lê |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000053159 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19983 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 99A05145-2EA2-4843-89F6-F2F92046BC2D |
---|
005 | 202103230902 |
---|
008 | 081223s2020 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241119091810|bhuongttt|c20221222084526|dhuongttt|y20210323090243|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a418.0071|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hà Linh |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |aAN INVESTIGATION INTO TEACHERS’ USE OF THE SET OF NEW ENGLISH TEXTBOOKS TIENG ANH 11 AS RESOURCES FOR ACHIEVEMENT TESTS AT SOME UPPER SECONDARY SCHOOLS IN QUANG TRI PROVINCE :|bNghiên cứu giáo viên sử dụng bộ sách giáo khoa Tiếng anh 11 mới như nguồn tư liệu cho kiểm tra định kỳ ở một số trường THPT ở tỉnh Quảng trị /|cNguyễn Thị Hà Linh, Trương Bạch Lê |
---|
260 | |aHuế,|c2020 |
---|
300 | |a59tr. ;|c25cm. |
---|
502 | |aMA Thesis in theory and methodology of english language teaching |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aTrương, Bạch Lê|cPh.D|eSupevisor |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000053159 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053159
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0071 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|