DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Hutchings, Laure |
Nhan đề
| Le nouveau taxi ! 2 : méthode de français : cahier d'exercices / Laure Hutchings, Nathalie Hirschsprung |
Thông tin xuất bản
| Paris :Hachette,2009 |
Mô tả vật lý
| 95 p. :ill. ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Français (langue) -- Manuels pour allophones. |
Thuật ngữ chủ đề
| Français (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Từ khóa tự do
| FRE |
Khoa
| Khoa Tiếng Pháp_TP |
Ngành
| Ngôn ngữ Pháp_7220203 |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
Môn học
| PHA4172_Đọc 4 |
Môn học
| PHA4182_Viết 4 |
Tác giả(bs) CN
| Hirschsprung, Nathalie |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(20): 000043258, 000046352, 000046356, 000046675, 000046770, 000046789, 000046801, 000046804, 000046849-50, 000046879, 000046900, 000046939, 000046961, 000046965-6, 000047015, 000047033, 000047045, 000047109 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19992 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 797348BE-0376-4288-8DDD-83D627E568C9 |
---|
005 | 202405161546 |
---|
008 | 081223s2009 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555526 |
---|
039 | |a20240614111421|bhuongttt|c20240614101835|dhuongttt|y20210323100623|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a448|bHUT |
---|
100 | 1 |aHutchings, Laure |
---|
245 | 10|aLe nouveau taxi ! 2 :|bméthode de français : cahier d'exercices /|cLaure Hutchings, Nathalie Hirschsprung |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2009 |
---|
300 | |a95 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Manuels pour allophones. |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aFRE |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHA4172_Đọc 4 |
---|
692 | |aPHA4182_Viết 4 |
---|
693 | |aTP/PDF |
---|
700 | 1 |aHirschsprung, Nathalie |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(20): 000043258, 000046352, 000046356, 000046675, 000046770, 000046789, 000046801, 000046804, 000046849-50, 000046879, 000046900, 000046939, 000046961, 000046965-6, 000047015, 000047033, 000047045, 000047109 |
---|
890 | |a20|c1|b2|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046352
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
2
|
000043258
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
3
|
000046966
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
4
|
000046965
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
5
|
000046675
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
6
|
000046961
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
7
|
000046801
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
8
|
000047109
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
9
|
000046356
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
10
|
000046939
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HUT
|
Mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|