DDC
| 448 |
Tác giả CN
| Menand, Robert |
Nhan đề
| Le nouveau taxi ! 3 : méthode de français / Robert Menand, Anne-Marie Johnson ; avec la collaboration d'Annie Berthet, Nathalie Hirschsprung et Françoise Kite |
Thông tin xuất bản
| Paris :Hachette,2009 |
Mô tả vật lý
| 175p. :ill. en coul. ;29 cm. |
Mô tả vật lý
| |
Thuật ngữ chủ đề
| Français (langue) -- Manuels pour allophones. |
Thuật ngữ chủ đề
| Français (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
Từ khóa tự do
| TLBB |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Ngành
| Ngôn ngữ Pháp_7220203 |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
Môn học
| PHAA192_Thực hành tiếng nâng cao |
Tác giả(bs) CN
| Johnson, Anne-Marie |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(11): 000043315, 000046363, 000046858-60, 000046880, 000046940, 000046996, 000047000, 000047031-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19996 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D6E6E08F-2A36-4FEE-99BC-2B60B8E8B694 |
---|
005 | 202406251527 |
---|
008 | 081223s2009 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555588 |
---|
039 | |a20240625152705|btintntd|c20240625152209|dtintntd|y20210323104837|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a448|bMEN |
---|
100 | 1 |aMenand, Robert |
---|
245 | 10|aLe nouveau taxi ! 3 :|bméthode de français /|cRobert Menand, Anne-Marie Johnson ; avec la collaboration d'Annie Berthet, Nathalie Hirschsprung et Françoise Kite |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2009 |
---|
300 | |a175p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e01 CD-ROM |
---|
300 | |e2 CD audio pour la classe. |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Manuels pour allophones. |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aTLBB |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHAA192_Thực hành tiếng nâng cao |
---|
693 | |aTP/PDF |
---|
700 | 1 |aJohnson, Anne-Marie |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(11): 000043315, 000046363, 000046858-60, 000046880, 000046940, 000046996, 000047000, 000047031-2 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/23.4.2024/19996thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|c1|b0|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047032
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
000047031
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
3
|
000046860
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
4
|
000046940
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
5
|
000046858
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
6
|
000046363
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
000046859
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
8
|
000047000
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
9
|
000046996
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
10
|
000043315
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 MEN
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|