DDC
| 428.071 |
Tác giả CN
| Phan, Quỳnh Như |
Nhan đề
| Bài tập Tiếng Anh lớp 11 / Phan Quỳnh Như, Nguyễn Bảo Trang, Phạm Thị Nguyên Ái, Đặng Ngọc Cẩm Tú, Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí MinhNXB Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh,2018 |
Mô tả vật lý
| 178tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA |
Ngành
| Sư phạm Tiếng Anh_7140231 |
Môn học
| PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 3_ANHB032 |
Môn học
| PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 2_ANHB022 |
Môn học
| PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 7A_ANHB113 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bảo Trang |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Nguyên Ái |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(4): 000053325, 000053349, 000053352, 000053386 |
|
000
| 00000naa#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20075 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | A3F4320F-048E-4BA1-982F-5DF1A2EF7D85 |
---|
005 | 202405161023 |
---|
008 | 081223s2018 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936039381150 |
---|
039 | |a20240612151157|bhuongttt|c20240516102324|dhuyntd|y20210409161113|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428.071|bPHA |
---|
100 | |aPhan, Quỳnh Như |
---|
245 | |aBài tập Tiếng Anh lớp 11 /|cPhan Quỳnh Như, Nguyễn Bảo Trang, Phạm Thị Nguyên Ái, Đặng Ngọc Cẩm Tú, Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
---|
260 | |bNXB Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh,|c2018|aTP. Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a178tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 3_ANHB032 |
---|
692 | |aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 2_ANHB022 |
---|
692 | |aPHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC 7A_ANHB113 |
---|
693 | |aTA/PDF |
---|
700 | |aNguyễn, Bảo Trang |
---|
700 | |aPhạm Thị Nguyên Ái |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000053325, 000053349, 000053352, 000053386 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/08.4.2021/20075thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|c1|b0|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053349
|
Kho Tiếng Anh
|
428.071 PHA
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000053325
|
Kho Tiếng Anh
|
428.071 PHA
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000053352
|
Kho Tiếng Anh
|
428.071 PHA
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000053386
|
Kho Tiếng Anh
|
428.071 PHA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|