|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20207 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 65ED4DC2-F07F-46AF-B1B4-E75C2B6A9DB1 |
---|
005 | 202410040922 |
---|
008 | 240620s2020 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782015135755 |
---|
039 | |a20241004092227|btintntd|c20240620154926|dtintntd|y20210520144442|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBOU |
---|
100 | |aLe Bougnec, Jean-Thierry |
---|
245 | |aInspire 1 :|bméthode de français : A1 /|cJean-Thierry Le Bougnec, Marie-José Lopes |
---|
260 | |aVanves :|bHachette français langue étrangère,|c2020 |
---|
300 | |a142p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e+ 1 livret |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aĐọc 1_PHA4032 |
---|
692 | |aNgữ pháp 1_PHA4052 |
---|
692 | |aNói 1_PHA4023 |
---|
692 | |aViết 1_PHA4042 |
---|
692 | |aNghe 1_PHA4013 |
---|
700 | |aLopes, Marie-José |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000049414, 000049436, 000053274 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/20.5.2021/20207thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053274
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000049436
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000049414
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|