|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 20210 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 5C8EF5A7-D286-4AB8-B223-6D450D035A0C |
---|
005 | 202410040959 |
---|
008 | 240620s2020 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782015135793 |
---|
039 | |a20241004095910|btintntd|c20241004094607|dtintntd|y20210520152350|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBOU |
---|
100 | |aLe Bougnec, Jean-Thierry |
---|
245 | |aInspire 2 :|bméthode de français : A2 /|cJean-Thierry Le Bougnec, Marie-José Lopes |
---|
260 | |aVanves :|bHachette français langue étrangère,|c2020 |
---|
300 | |a159p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e+ 1 livret |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aNgữ pháp 2_PHA4102 |
---|
692 | |aNói 2_PHA4073 |
---|
692 | |aĐọc 2_PHA4082 |
---|
692 | |aViết 2_PHA4092 |
---|
692 | |aNghe 2_PHA4063 |
---|
700 | |aLopes, Marie-José |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000053273, 000053275, 000053353 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/20.5.2021/20210thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053275
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000053353
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000053273
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|