|
000
| 00000nas#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 20211 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 59A425BC-5435-4A3E-833A-50A65710C2D5 |
---|
005 | 202410041000 |
---|
008 | 240620s2020 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782015135809 |
---|
039 | |a20241004100036|btintntd|c20240620161504|dtintntd|y20210520153525|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bBOI |
---|
100 | |aBoisseaux, Véronique |
---|
245 | |aInspire 2 :|bcahier d'activités : A2 /|cVéronique Boisseaux, Lucas Malcor |
---|
260 | |aVanves:|bHachette français langue étrangère,|c2020 |
---|
300 | |a128p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e+ 1 livret |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aNgữ pháp 2_PHA4102 |
---|
692 | |aNói 2_PHA4073 |
---|
692 | |aĐọc 2_PHA4082 |
---|
692 | |aNghe 2_PHA4063 |
---|
692 | |aViết 2_PHA4092 |
---|
700 | |aMalcor, Lucas |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000049395, 000049418, 000049421 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/20.5.2021/20211thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049418
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000049421
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000049395
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 BOI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|