|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20212 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 2DEC019A-5806-4A5C-A28A-C40EE24737AD |
---|
005 | 202410040938 |
---|
008 | 240620s2017 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782014015973 |
---|
039 | |a20241004093809|btintntd|c20240620152103|dtintntd|y20210520160544|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448|bHIR |
---|
100 | |aHirschsprung, Nathalie |
---|
245 | |aCosmopolite 1 :|bméthode de français : A1 /|cNathalie Hirschsprung, Tony Tricot |
---|
260 | |aVanves :|bHachette Français Langue Étrangère,|c2017 |
---|
300 | |a222p. :|bill. en coul. ;|c29 cm.|e1 DVD ROM |
---|
650 | |aFrançais (langue) -- Étude et enseignement -- Allophones. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
693 | |aTP/PDF |
---|
700 | |aTricot, Tony |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(3): 000049450, 000050680, 000053482 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtiengphap/20.5.2021/20212thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050680
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HIR
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000053482
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HIR
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000049450
|
Kho Tiếng Pháp
|
448 HIR
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|