|
000
| 00613cam a2200193 a 4500 |
---|
001 | 21584 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F9947456-E171-4F3A-AC5E-1D7CC91E0202 |
---|
005 | 202407011439 |
---|
008 | 170912s2013 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240701144001|bhuyntd|c20211221113927|dhuongttt|y20211126101009|zhuyntd |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a418.02|bNGU |
---|
100 | 0 |aNguyen, Van Tuan |
---|
245 | 00|aTranslation psychology /|cNguyen Van Tuan |
---|
260 | |aHue :|bHue University, College of Foreign Languages - Department of English ,|c2013 |
---|
500 | |a1 bản photo |
---|
650 | 0|aTranslation |
---|
653 | |aDịch |
---|
653 | |aTLTK |
---|
690 | |aViệt Nam học_VNH |
---|
691 | |aViệt Nam học_7310630 |
---|
692 | |aLÝ THUYẾT BIÊN - PHIÊN DỊCH 2_VNHK042 |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000049681 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049681
|
Kho Tiếng Anh
|
418.02 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|