- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 420 NGU
Nhan đề: Đối chiếu nghĩa biểu trưng của các từ chỉ động vật trong truyện cổ tích Nhật Bản và Việt Nam
DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Như |
Nhan đề
| Đối chiếu nghĩa biểu trưng của các từ chỉ động vật trong truyện cổ tích Nhật Bản và Việt Nam |
Nhan đề
| Nguyễn, Thị Quỳnh Như, Lê Cẩm Nhung |
Thông tin xuất bản
| Huế :,2021 |
Mô tả vật lý
| 88tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| NNĐC/Ngôn ngữ đối chiếu |
Từ khóa tự do
| NNĐC/Ngôn ngữ đối chiếu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cẩm Nhung |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| 100Kho Luận án, luận văn(1): 000049586 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21634 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 0CFF9A61-B5C6-436E-9170-C1FF9CD01D91 |
---|
005 | 202202111559 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241112153327|bhuongttt|c20221226101013|dhuongttt|y20220211152359|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Quỳnh Như |
---|
245 | |aĐối chiếu nghĩa biểu trưng của các từ chỉ động vật trong truyện cổ tích Nhật Bản và Việt Nam |
---|
245 | |cNguyễn, Thị Quỳnh Như, Lê Cẩm Nhung |
---|
260 | |aHuế :,|c2021 |
---|
300 | |a88tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aNNĐC/Ngôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | |aNNĐC/Ngôn ngữ đối chiếu |
---|
691 | |a8222024 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aLê, Cẩm Nhung |
---|
700 | |eNgười hướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Luận án, luận văn|j(1): 000049586 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049586
|
Kho Luận án, luận văn
|
420 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|