- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 428 NGU
Nhan đề: A research on communication strategies coping with foreign language anxiety (FLA) in English speaking class used by EFL students at university of foreign language, Hue University :
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hà Thảo Ngân |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| A research on communication strategies coping with foreign language anxiety (FLA) in English speaking class used by EFL students at university of foreign language, Hue University :Nghiên cứu về những chiến lược giao tiếp được sử dụng để vượt qua nỗi lo lắng ngoại ngữ trong lớp học nói của sinh viên năm 2, Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế /Nguyễn, Hà Thảo Ngân, Trần Thị Thu Sương |
Thông tin xuất bản
| Huế,2021 |
Mô tả vật lý
| 93tr. ;30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Từ khóa tự do
| TA/KL |
Từ khóa tự do
| TA/KNTH/Kỹ năng tổng hợp |
Khoa
| Khoa Tiếng Anh_TA |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Sương |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000050174 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21658 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 24DD665B-FC9B-4FE8-B25C-D10324A9B553 |
---|
005 | 202203281024 |
---|
008 | 081223s2021 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216144917|bhuongttt|c20230810093044|dhuongttt|y20220301152912|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a428|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Hà Thảo Ngân |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |aA research on communication strategies coping with foreign language anxiety (FLA) in English speaking class used by EFL students at university of foreign language, Hue University :|bNghiên cứu về những chiến lược giao tiếp được sử dụng để vượt qua nỗi lo lắng ngoại ngữ trong lớp học nói của sinh viên năm 2, Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế /|cNguyễn, Hà Thảo Ngân, Trần Thị Thu Sương |
---|
260 | |aHuế,|c2021 |
---|
300 | |a93tr. ;|c30cm. |
---|
650 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
653 | |aTA/KL |
---|
653 | |aTA/KNTH/Kỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |a. |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aTrần, Thị Thu Sương|cM.Ed|eSupevisor |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000050174 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050174
|
Kho Tiếng Anh
|
428 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|