- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 448.3 NGU
Nhan đề: Les activités ludiques dans l’enseignement/apprentissage de l’expression orale. Le cas des étudiants en deuxième année (K16) du Département de français et de russe de l’École Supérieure de Langues Étrangères- Université de Hué. :
DDC
| 448.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thanh Diệu |
Nhan đề
| Les activités ludiques dans l’enseignement/apprentissage de l’expression orale. Le cas des étudiants en deuxième année (K16) du Département de français et de russe de l’École Supérieure de Langues Étrangères- Université de Hué. :Các hoạt động trò chơi trong việc dạy và học kỹ năng nói. Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm thứ hai (K16), Khoa Tiếng Pháp-Tiếng Nga, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. /Nguyễn Thị Thanh Diệu, sous la direction du Dr.Phạm Anh Tú |
Thông tin xuất bản
| Hué :École Supérieure de Langues Étrangères,2021 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Nói |
Từ khóa tự do
| TP |
Từ khóa tự do
| TP/KL |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Tú |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(1): 000050517 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21721 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 478094CE-F3AF-4B69-8082-46177A45E23D |
---|
005 | 202205161045 |
---|
008 | 081223s2021 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810093109|bhuongttt|c20230810090630|dhuongttt|y20220325105419|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a448.3|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thanh Diệu |
---|
245 | |aLes activités ludiques dans l’enseignement/apprentissage de l’expression orale. Le cas des étudiants en deuxième année (K16) du Département de français et de russe de l’École Supérieure de Langues Étrangères- Université de Hué. :|bCác hoạt động trò chơi trong việc dạy và học kỹ năng nói. Nghiên cứu trường hợp sinh viên năm thứ hai (K16), Khoa Tiếng Pháp-Tiếng Nga, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. /|cNguyễn Thị Thanh Diệu, sous la direction du Dr.Phạm Anh Tú |
---|
260 | |aHué :|bÉcole Supérieure de Langues Étrangères,|c2021 |
---|
300 | |a62 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aNói |
---|
653 | |aTP |
---|
653 | |aTP/KL |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aPhạm, Anh Tú |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000050517 |
---|
890 | |c1|a1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050517
|
Kho Tiếng Pháp
|
448.3 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|