- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 NGU
Nhan đề: Les compétences de communication apprises dans le cours “Réceptionniste en hôtellerie”- Le cas des étudiants de français en quatrième année, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Ly |
Nhan đề
| Les compétences de communication apprises dans le cours “Réceptionniste en hôtellerie”- Le cas des étudiants de français en quatrième année, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :Nghiên cứu kĩ năng giao tiếp trong học phần “Nghiệp vụ lễ tân” của sinh viên năm thứ tư, Khoa tiếng Pháp – Tiếng Nga, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế /Nguyễn Thị Mỹ Ly, sous la direction de Mme. Thái Thị Hồng Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hué :École Supérieure de Langues Étrangères,2021 |
Mô tả vật lý
| 61 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| TP |
Từ khóa tự do
| TP/KL |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Hồng Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Pháp(1): 000050556 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21731 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9ADF8575-B647-40D9-BDFC-E6253B4430B7 |
---|
005 | 202205160951 |
---|
008 | 081223s2021 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810093131|bhuongttt|c20230810090652|dhuongttt|y20220328101851|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a338.4|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Mỹ Ly |
---|
245 | |aLes compétences de communication apprises dans le cours “Réceptionniste en hôtellerie”- Le cas des étudiants de français en quatrième année, École Supérieure de Langues Étrangères, Université de Hué :|bNghiên cứu kĩ năng giao tiếp trong học phần “Nghiệp vụ lễ tân” của sinh viên năm thứ tư, Khoa tiếng Pháp – Tiếng Nga, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế /|cNguyễn Thị Mỹ Ly, sous la direction de Mme. Thái Thị Hồng Phúc |
---|
260 | |aHué :|bÉcole Supérieure de Langues Étrangères,|c2021 |
---|
300 | |a61 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTP |
---|
653 | |aTP/KL |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aThái, Thị Hồng Phúc |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Pháp|j(1): 000050556 |
---|
890 | |c1|a1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050556
|
Kho Tiếng Pháp
|
338.4 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|