- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 汉语中与“老”有关的词语研究 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| 阮氏秋 (Nguyễn Thị Thu) |
Tác giả TT
| Trường đại học ngoại ngữ |
Nhan đề
| 汉语中与“老”有关的词语研究 :NGHIÊN CỨU TỪ NGỮ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN “老/LÃO”TRONG TIẾNG HÁN /NGUYỄN THỊ THU; VÕ THỊ MAI HOA |
Thông tin xuất bản
| Huế,2021 |
Mô tả vật lý
| 43tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| “老”是汉语中一个典型的多义词。在不同的情况下,其又有不同的 意义、特点和作用。从此提出诸多问题,“老”的语义,语法有什么特点? 我们该如何正确地使用“老”,避免在交际中产生误会? 本毕业论文以《汉语中与“老”有关的词语研究》为题目,分为三章。 在整篇论文中以现代汉语“老”作为研究对象进行分析并且概括其结构特 点以及语义语法特征。最后把越南语和汉语进行对比,同时,在越南语 中寻找“老”相对应的表达方式,从此突出“老”的特征。 关键词:一词多义、现代汉语“老”、词素、词 |
Từ khóa tự do
| TTR/KL |
Từ khóa tự do
| TTR |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| VÕ, THỊ MAI HOA |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000049492 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21751 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | AFF4BDE9-D4F2-4ABB-8412-A79AE81C9387 |
---|
005 | 202204071545 |
---|
008 | 081223s2021 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216101840|bhuongttt|c20230810093250|dhuongttt|y20220406093216|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |a阮氏秋 (Nguyễn Thị Thu) |
---|
110 | |aTrường đại học ngoại ngữ |
---|
245 | |a汉语中与“老”有关的词语研究 :|bNGHIÊN CỨU TỪ NGỮ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN “老/LÃO”TRONG TIẾNG HÁN /|cNGUYỄN THỊ THU; VÕ THỊ MAI HOA |
---|
260 | |aHuế,|c2021 |
---|
300 | |a43tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a“老”是汉语中一个典型的多义词。在不同的情况下,其又有不同的 意义、特点和作用。从此提出诸多问题,“老”的语义,语法有什么特点? 我们该如何正确地使用“老”,避免在交际中产生误会? 本毕业论文以《汉语中与“老”有关的词语研究》为题目,分为三章。 在整篇论文中以现代汉语“老”作为研究对象进行分析并且概括其结构特 点以及语义语法特征。最后把越南语和汉语进行对比,同时,在越南语 中寻找“老”相对应的表达方式,从此突出“老”的特征。 关键词:一词多义、现代汉语“老”、词素、词 |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
653 | |aTTR |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aVÕ, THỊ MAI HOA|e教程 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049492 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049492
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|