- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 关于感情方面的汉语成语初探 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| 阮垂蓉 (Nguyễn Thùy Dung) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
Nhan đề
| 关于感情方面的汉语成语初探 :BÀN VỀ THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN TÌNH CẢM TRONG TIẾNG HÁN /Nguyễn Thùy Dung; Trần Quang Cát Linh |
Thông tin xuất bản
| Huế,2021 |
Mô tả vật lý
| 49tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 成语是语言词汇的重要部分,它具有极强的概括和表现力。可以 说,任何一种语言的成语都是其文化的沉绽和结晶。汉语成语数量多, 能够明显地体现中国人的生活方式及文化思想。本人希望通过此次研究 能更了解汉语成语尤其提高自己的汉语水平。 本文选关于感情方面的汉语成语作为研究对象。本人从汉语词典 收集了 111 有关题目的成语然后进行综合分析,并展示汉语成语对感情 方面的影响。 论文分为三章: 第一章:汉语成语的概括(定义、特点、来源、结构) 第二章:把 111 成语分为三种感情(家人之间的感情、男女之间的感情、 邻居之间的感情)进行考察与分析。 第三章:汉语成语对感情方面的影响 |
Thuật ngữ chủ đề
| 商务谈判 |
Thuật ngữ chủ đề
| 委婉语,用法 |
Từ khóa tự do
| TTR/KL |
Từ khóa tự do
| TTR |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| VÕ, TRUNG ĐỊNH |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000049515 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21754 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | BBB6D1F2-4AC8-48EE-9500-DFE44E362435 |
---|
005 | 202204071536 |
---|
008 | 081223s2021 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216101908|bhuongttt|c20230810093314|dhuongttt|y20220406102508|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |a阮垂蓉 (Nguyễn Thùy Dung) |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
---|
245 | |a关于感情方面的汉语成语初探 :|bBÀN VỀ THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN TÌNH CẢM TRONG TIẾNG HÁN /|cNguyễn Thùy Dung; Trần Quang Cát Linh |
---|
260 | |aHuế,|c2021 |
---|
300 | |a49tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a成语是语言词汇的重要部分,它具有极强的概括和表现力。可以 说,任何一种语言的成语都是其文化的沉绽和结晶。汉语成语数量多, 能够明显地体现中国人的生活方式及文化思想。本人希望通过此次研究 能更了解汉语成语尤其提高自己的汉语水平。 本文选关于感情方面的汉语成语作为研究对象。本人从汉语词典 收集了 111 有关题目的成语然后进行综合分析,并展示汉语成语对感情 方面的影响。 论文分为三章: 第一章:汉语成语的概括(定义、特点、来源、结构) 第二章:把 111 成语分为三种感情(家人之间的感情、男女之间的感情、 邻居之间的感情)进行考察与分析。 第三章:汉语成语对感情方面的影响 |
---|
650 | |a商务谈判 |
---|
650 | |a委婉语,用法 |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
653 | |aTTR |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aVÕ, TRUNG ĐỊNH|e教程 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049515 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049515
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|