- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 LE-T
Nhan đề: 汉语中与教育有相关的成语探究 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| 黎氏娷灵 (Lê Thị Thùy Linh ) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
Nhan đề
| 汉语中与教育有相关的成语探究 :NGHIÊN CỨU THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN GIÁO DỤC TRONG TIẾNG HÁN /Lê Thị Thùy Linh; Liêu Linh Chuyên |
Thông tin xuất bản
| Huế,2021 |
Mô tả vật lý
| 52tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 成语在语言中是一个重要的部分,又简练又蕴藉。至今,已经有很多研 究者对成语的各个放面进行研究。我本人读师范专业,身为教育者,我想对 成语做研究,特别是与教育有关的成语。本人想通过这此研究提高自己的汉 语知识,领略教育经验。本人从《中华成语大词典》中的 20000 余条成语收 集了 116 条与教育有关的成语。把它们分为三类:家庭教育成语、学校教育 成语、其他类教育成语,然后进行分析,吸取教育经验。论文分为三章: 第一章 汉语成语与教育的界定 第二章 汉语中与教育有相关的成语分 |
Thuật ngữ chủ đề
| 关于学校教育的成语 |
Thuật ngữ chủ đề
| 关于家庭教育的成语 |
Thuật ngữ chủ đề
| 关于其他教育的成语 |
Từ khóa tự do
| TTR/KL |
Từ khóa tự do
| TTR |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| Liêu, Linh Chuyên |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000049500 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21760 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | FE36F8F8-99B3-48FF-A95E-1BD2B9E3FC9C |
---|
005 | 202204071528 |
---|
008 | 081223s2021 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216101957|bhuongttt|c20230810093401|dhuongttt|y20220406151457|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bLE-T |
---|
100 | |a黎氏娷灵 (Lê Thị Thùy Linh ) |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
---|
245 | |a汉语中与教育有相关的成语探究 :|bNGHIÊN CỨU THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN GIÁO DỤC TRONG TIẾNG HÁN /|cLê Thị Thùy Linh; Liêu Linh Chuyên |
---|
260 | |aHuế,|c2021 |
---|
300 | |a52tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a成语在语言中是一个重要的部分,又简练又蕴藉。至今,已经有很多研 究者对成语的各个放面进行研究。我本人读师范专业,身为教育者,我想对 成语做研究,特别是与教育有关的成语。本人想通过这此研究提高自己的汉 语知识,领略教育经验。本人从《中华成语大词典》中的 20000 余条成语收 集了 116 条与教育有关的成语。把它们分为三类:家庭教育成语、学校教育 成语、其他类教育成语,然后进行分析,吸取教育经验。论文分为三章: 第一章 汉语成语与教育的界定 第二章 汉语中与教育有相关的成语分 |
---|
650 | |a关于学校教育的成语 |
---|
650 | |a关于家庭教育的成语 |
---|
650 | |a关于其他教育的成语 |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
653 | |aTTR |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aLiêu, Linh Chuyên|e教程 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049500 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d72 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049500
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 LE-T
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|