thông tin biểu ghi
  • Khóa luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
    Nhan đề: 汉越语中有关“黑、白、红、黄”的颜色词对 比探究 :

DDC 495.1
Tác giả CN 阮克氏琼茹 ( NGUYỄN KHẮC THỊ QUỲNH NHƯ)
Tác giả TT Trường Đại học Ngoại ngữ đại học Huế
Nhan đề 汉越语中有关“黑、白、红、黄”的颜色词对 比探究 :ĐỐI CHIẾU TỪ CHỈ MÀU SẮC “黑、白、红、黄/ ĐEN, TRẮNG, ĐỎ, VÀNG” TRONG TIẾNG HÁN VÀ TIẾNG VIỆT /NGUYỄN KHẮC THỊ QUỲNH NHƯ
Thông tin xuất bản Huế,2021
Mô tả vật lý 47tr. ;28cm.
Tóm tắt 颜色词是指形容颜色的词语,颜色是人们对客观世界的一种感知, 人们的实际生活与颜色密切相关,人们生活在色彩之中。汉语与越南语 的词汇系统中有大量描写颜色的词语。这些颜色词语在两国的历史发展 进程中已经不单纯表示颜色,而体现了两国人民对万物的看法和观念。 本论文以描写分析法、统计法以及对比法作为研究方法,对汉语与 越南语颜色词的结构特点以及“黑、白、红、黄”颜色词的文化含义进 行分析、对比,从而找出两者的异同点。 研究结果表明,汉语与越南语的颜色词系统很丰富;汉语与越南语 的颜色词在结构特点以及文化含义都有很多相同点,同时也存在着不少 相异点。汉越语颜色词的结构特点主要分为单词和合成词;至于颜色的 文化含义,在中国人与越南人的思想中, 黑色往往代表恐怖、神秘、 邪恶,白色代表纯洁、善良、征意;红色代表幸运、幸福、快乐,代表 社会主义革命,黄色代表权力、高贵,是帝王之色,等等。 希望能通过这篇论文能够对学习汉语的越南学者和学习越南语的中 国学者提供一定的参考价值。
Thuật ngữ chủ đề 结构;文化含义
Thuật ngữ chủ đề 越南语
Từ khóa tự do TTR/KL
Từ khóa tự do TTR
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Tác giả(bs) CN VÕ, THỊ MAI HOA
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000049478
000 00000nam#a2200000ui#4500
00121767
0023
0046EE95684-90A6-4300-8DE9-1C78080E2842
005202204071609
008081223s2021 vm| chi
0091 0
039|a20241216102057|bhuongttt|c20230810093500|dhuongttt|y20220406160445|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aCHI
082|a495.1|bNGU
100 |a阮克氏琼茹 ( NGUYỄN KHẮC THỊ QUỲNH NHƯ)
110 |aTrường Đại học Ngoại ngữ đại học Huế
245 |a汉越语中有关“黑、白、红、黄”的颜色词对 比探究 :|bĐỐI CHIẾU TỪ CHỈ MÀU SẮC “黑、白、红、黄/ ĐEN, TRẮNG, ĐỎ, VÀNG” TRONG TIẾNG HÁN VÀ TIẾNG VIỆT /|cNGUYỄN KHẮC THỊ QUỲNH NHƯ
260 |aHuế,|c2021
300 |a47tr. ;|c28cm.
502 |aKhóa luận tốt nghiệp
520 |a颜色词是指形容颜色的词语,颜色是人们对客观世界的一种感知, 人们的实际生活与颜色密切相关,人们生活在色彩之中。汉语与越南语 的词汇系统中有大量描写颜色的词语。这些颜色词语在两国的历史发展 进程中已经不单纯表示颜色,而体现了两国人民对万物的看法和观念。 本论文以描写分析法、统计法以及对比法作为研究方法,对汉语与 越南语颜色词的结构特点以及“黑、白、红、黄”颜色词的文化含义进 行分析、对比,从而找出两者的异同点。 研究结果表明,汉语与越南语的颜色词系统很丰富;汉语与越南语 的颜色词在结构特点以及文化含义都有很多相同点,同时也存在着不少 相异点。汉越语颜色词的结构特点主要分为单词和合成词;至于颜色的 文化含义,在中国人与越南人的思想中, 黑色往往代表恐怖、神秘、 邪恶,白色代表纯洁、善良、征意;红色代表幸运、幸福、快乐,代表 社会主义革命,黄色代表权力、高贵,是帝王之色,等等。 希望能通过这篇论文能够对学习汉语的越南学者和学习越南语的中 国学者提供一定的参考价值。
650 |a结构;文化含义
650 |a越南语
653 |aTTR/KL
653|aTTR
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
692|apdf
693|apdf
693|apdf
700 |aVÕ, THỊ MAI HOA|e教程
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049478
890|a1|c1|b0|d44
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049478 Kho Tiếng Trung 495.1 NGU Mượn về nhà 1