thông tin biểu ghi
  • Khóa luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
    Nhan đề: 汉语言专业口译方向本科系列教材的使用现状考察 :

DDC 495.1
Tác giả CN 阮氏美缘 ( NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN )
Tác giả TT Trường Đại học Ngoại ngữ
Nhan đề 汉语言专业口译方向本科系列教材的使用现状考察 :KHẢO SÁT THỰC TRẠNG SỬ DỤNG GIÁO TRÌNH GIẢNG DẠY CHUYÊN NGÀNH TIẾNG TRUNG PHIÊN DỊCH, NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC /NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN ; VÕ TRUNG ĐỊNH
Thông tin xuất bản Huế,2021
Mô tả vật lý 60tr. ;28cm.
Tóm tắt 随着跨文化交流在世界上日趋频繁,汉语口译作为必不可少的交 际工具,愈加受到人们的关注。如何更好地提高汉语口译的准确性、实 现口译的有效性,是汉语言专业口译方向本科系列教材中必须解决的关 键问题之一。 教材质量是保障教学质量的一个重要环节,与教学方法、教师同 称为教育的生命线。倘若缺乏了高质量的教材,即使拥有一流的师资也 无济于事,所以教材的研究与设计应该成为一个重要研究方面,口译教 材的编写应该更具有有效性,以期产生良好的教学效果。 在论文中本人已对顺外大学下属外国语大学中文系汉语言专业口 译方向本科系列教材作了一定范围的调查,简单介绍了口译教材的情况, 并从教材的对象、方法、结果等方面对进行了多方位的考察分析,进而 对口译方向本科系列教材的编写提出建议
Thuật ngữ chủ đề 口译, 教材 , 有效性
Thuật ngữ chủ đề 汉语言专业
Từ khóa tự do TTR/KL
Từ khóa tự do TTR
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Tác giả(bs) CN VÕ, TRUNG ĐỊNH
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000049463
000 00000nam#a2200000ui#4500
00121772
0023
004B0A38B03-CDFC-4B5F-B19F-417D7BFCB2A2
005202204071615
008081223s2021 vm| chi
0091 0
039|a20241216102213|bhuongttt|c20230810093610|dhuongttt|y20220407093336|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aCHI
082|a495.1|bNGU
100 |a阮氏美缘 ( NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN )
110 |aTrường Đại học Ngoại ngữ
245 |a汉语言专业口译方向本科系列教材的使用现状考察 :|bKHẢO SÁT THỰC TRẠNG SỬ DỤNG GIÁO TRÌNH GIẢNG DẠY CHUYÊN NGÀNH TIẾNG TRUNG PHIÊN DỊCH, NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC /|cNGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN ; VÕ TRUNG ĐỊNH
260 |aHuế,|c2021
300 |a60tr. ;|c28cm.
502 |aKhóa luận tốt nghiệp
520 |a随着跨文化交流在世界上日趋频繁,汉语口译作为必不可少的交 际工具,愈加受到人们的关注。如何更好地提高汉语口译的准确性、实 现口译的有效性,是汉语言专业口译方向本科系列教材中必须解决的关 键问题之一。 教材质量是保障教学质量的一个重要环节,与教学方法、教师同 称为教育的生命线。倘若缺乏了高质量的教材,即使拥有一流的师资也 无济于事,所以教材的研究与设计应该成为一个重要研究方面,口译教 材的编写应该更具有有效性,以期产生良好的教学效果。 在论文中本人已对顺外大学下属外国语大学中文系汉语言专业口 译方向本科系列教材作了一定范围的调查,简单介绍了口译教材的情况, 并从教材的对象、方法、结果等方面对进行了多方位的考察分析,进而 对口译方向本科系列教材的编写提出建议
650 |a口译, 教材 , 有效性
650 |a汉语言专业
653 |aTTR/KL
653|aTTR
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
692|apdf
693|apdf
693|apdf
700 |aVÕ, TRUNG ĐỊNH|e教程
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049463
890|a1|c1|b1|d30
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049463 Kho Tiếng Trung 495.1 NGU Mượn về nhà 1