- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 现代汉语外来词的借用趋向探究 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| 阮氏秋江 (NGUYỄN THỊ THU GIANG) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
Nhan đề
| 现代汉语外来词的借用趋向探究 :TÌM HIỂU XU HƯỚNG VAY MƯỢN TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI /NGUYỄN THỊ THU GIANG; TRẦN QUANG CÁT LINH |
Thông tin xuất bản
| Huế,2021 |
Mô tả vật lý
| 57tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 关于“现代汉语外来词的借用趋向探究”,随着中国与世界的交流的日 益频繁, 汉语与外民族语言文化接触也将更加密切,频繁的出现在人们的日 常交谈中,逐渐被接受,并被广泛使用。有许多研究者和我对此问题进行研 究。全文主要分为: 第一部分是前言包括提出选题的理由,研究目的、研究任务、文献综述、 研究范围、对象与方法,并且对“现代汉语外来词的借用趋向探究”进行概 述,提出本文需要研究的问题。 第二部分是了解汉语外来词概述:什么是外来词,外来词的界定,外来 词的成因,汉语吸收外来词的历史进程。 第三部分是对汉语外来词进行分析:汉语外来词的类型,外来词对现代 汉语的影响,汉语外来词的发展趋向。 |
Thuật ngữ chủ đề
| 概念, 分析, 影响 |
Thuật ngữ chủ đề
| 现代汉语外来词 |
Từ khóa tự do
| TTR/KL |
Từ khóa tự do
| TTR |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| NGUYỄN, THỊ THU GIANG |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000049461 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21773 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | CAD51E22-E346-4B1D-8A71-9C7E93204563 |
---|
005 | 202204071501 |
---|
008 | 081223s2021 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102225|bhuongttt|c20230810093621|dhuongttt|y20220407100542|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |a阮氏秋江 (NGUYỄN THỊ THU GIANG) |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
---|
245 | |a现代汉语外来词的借用趋向探究 :|bTÌM HIỂU XU HƯỚNG VAY MƯỢN TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI /|cNGUYỄN THỊ THU GIANG; TRẦN QUANG CÁT LINH |
---|
260 | |aHuế,|c2021 |
---|
300 | |a57tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a关于“现代汉语外来词的借用趋向探究”,随着中国与世界的交流的日 益频繁, 汉语与外民族语言文化接触也将更加密切,频繁的出现在人们的日 常交谈中,逐渐被接受,并被广泛使用。有许多研究者和我对此问题进行研 究。全文主要分为: 第一部分是前言包括提出选题的理由,研究目的、研究任务、文献综述、 研究范围、对象与方法,并且对“现代汉语外来词的借用趋向探究”进行概 述,提出本文需要研究的问题。 第二部分是了解汉语外来词概述:什么是外来词,外来词的界定,外来 词的成因,汉语吸收外来词的历史进程。 第三部分是对汉语外来词进行分析:汉语外来词的类型,外来词对现代 汉语的影响,汉语外来词的发展趋向。 |
---|
650 | |a概念, 分析, 影响 |
---|
650 | |a现代汉语外来词 |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
653 | |aTTR |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aNGUYỄN, THỊ THU GIANG|e教程 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049461 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049461
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|