- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 491.7 NGU
Nhan đề: СТРУКТУРНО - СЕМАНТИЧЕСКИЕ ОСОБЕННОСТИ ЯЗЫКОВЫХ ЕДИНИЦ, ВЫРАЖАЮЩИХ РОДСТВЕННЫЕ ОТНОШЕНИЯ В РУССКОМ И ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКАХ :
DDC
| 491.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Trâm |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| СТРУКТУРНО - СЕМАНТИЧЕСКИЕ ОСОБЕННОСТИ ЯЗЫКОВЫХ ЕДИНИЦ, ВЫРАЖАЮЩИХ РОДСТВЕННЫЕ ОТНОШЕНИЯ В РУССКОМ И ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКАХ :ĐẶC ĐIỂM CẤU TRÚC NGỮ NGHĨA CỦA NHÓM TỪ VỰNG CHỈ MỐI QUAN HỆ HỌ HÀNG TRONG TIẾNG NGA VÀ TIẾNG VIỆT /Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Thông tin xuất bản
| Huế,2022 |
Mô tả vật lý
| tr. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| KL/TNG |
Từ khóa tự do
| TNG |
Từ khóa tự do
| TNG_21970 |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nga(1): 000049028 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21970 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A9458A55-150A-41E0-BF7D-FB18C9571FEB |
---|
005 | 202205311604 |
---|
008 | 081223s2022 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810093713|bhuongttt|c20230810091223|dhuongttt|y20220530162809|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aRUS |
---|
082 | |a491.7|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Ngọc Trâm |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |aСТРУКТУРНО - СЕМАНТИЧЕСКИЕ ОСОБЕННОСТИ ЯЗЫКОВЫХ ЕДИНИЦ, ВЫРАЖАЮЩИХ РОДСТВЕННЫЕ ОТНОШЕНИЯ В РУССКОМ И ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКАХ :|bĐẶC ĐIỂM CẤU TRÚC NGỮ NGHĨA CỦA NHÓM TỪ VỰNG CHỈ MỐI QUAN HỆ HỌ HÀNG TRONG TIẾNG NGA VÀ TIẾNG VIỆT /|cNguyễn Thị Ngọc Trâm |
---|
260 | |aHuế,|c2022 |
---|
300 | |atr. ;|c30cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aKL/TNG |
---|
653 | |aTNG |
---|
653 | |aTNG_21970 |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nga|j(1): 000049028 |
---|
890 | |c1|a1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049028
|
Kho Tiếng Nga
|
491.7 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|