thông tin biểu ghi
  • Khóa luận
  • Ký hiệu PL/XG: 491.7 HO-T
    Nhan đề: ТРУДНОСТИ ПЕРЕВОДА РУССКИХ ФРАЗЕОЛОГИЗМОВ С РУССКОГО НА ВЬЕТНАМСКИЙ ЯЗЫК: ТЕМАТИЧЕСКОЕ ИССЛЕДОВАНИЕ СТУДЕНТОВ СПЕЦИАЛЬНОСТИ РУССКОГО ЯЗЫКА, УЧАЩИХСЯ НА ФАКУЛЬТЕТЕ ФРАНЦУЗСКОГО И РУССКОГО ЯЗЫКОВ ИНСТИТУТА ИНОСТРАННЫХ ЯЗЫКОВ ПРИ ХУЭСКОМ УНИВЕРСИТЕТЕ :

DDC 491.7
Tác giả CN Hồ, Thị Tuyết
Tác giả TT Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Nhan đề ТРУДНОСТИ ПЕРЕВОДА РУССКИХ ФРАЗЕОЛОГИЗМОВ С РУССКОГО НА ВЬЕТНАМСКИЙ ЯЗЫК: ТЕМАТИЧЕСКОЕ ИССЛЕДОВАНИЕ СТУДЕНТОВ СПЕЦИАЛЬНОСТИ РУССКОГО ЯЗЫКА, УЧАЩИХСЯ НА ФАКУЛЬТЕТЕ ФРАНЦУЗСКОГО И РУССКОГО ЯЗЫКОВ ИНСТИТУТА ИНОСТРАННЫХ ЯЗЫКОВ ПРИ ХУЭСКОМ УНИВЕРСИТЕТЕ :NHỮNG KHÓ KHĂN TRONG VIỆC DỊCH THÀNH NGỮ NGA SANG TIẾNG VIỆT: TRƯỜNG HỢP SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ NGA, KHOA TIẾNG PHÁP - TIẾNG NGA, TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ /Hồ Thị Tuyết
Thông tin xuất bản Huế,2022
Mô tả vật lý tr. ;30cm.
Từ khóa tự do KL/TNG
Từ khóa tự do TNG_21972
Từ khóa tự do TNG
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nga(1): 000049026
000 00000nam#a2200000ui#4500
00121972
0023
004742097FC-67FA-4F1A-BBC5-ADDB08A7A9BC
005202205311624
008081223s2022 vm| rus
0091 0
039|a20230810093719|bhuongttt|c20230810091230|dhuongttt|y20220530163721|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aRUS
082 |a491.7|bHO-T
100 |aHồ, Thị Tuyết
110 |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
245 |aТРУДНОСТИ ПЕРЕВОДА РУССКИХ ФРАЗЕОЛОГИЗМОВ С РУССКОГО НА ВЬЕТНАМСКИЙ ЯЗЫК: ТЕМАТИЧЕСКОЕ ИССЛЕДОВАНИЕ СТУДЕНТОВ СПЕЦИАЛЬНОСТИ РУССКОГО ЯЗЫКА, УЧАЩИХСЯ НА ФАКУЛЬТЕТЕ ФРАНЦУЗСКОГО И РУССКОГО ЯЗЫКОВ ИНСТИТУТА ИНОСТРАННЫХ ЯЗЫКОВ ПРИ ХУЭСКОМ УНИВЕРСИТЕТЕ :|bNHỮNG KHÓ KHĂN TRONG VIỆC DỊCH THÀNH NGỮ NGA SANG TIẾNG VIỆT: TRƯỜNG HỢP SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ NGA, KHOA TIẾNG PHÁP - TIẾNG NGA, TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ /|cHồ Thị Tuyết
260 |aHuế,|c2022
300 |atr. ;|c30cm.
502 |aKhóa luận tốt nghiệp
653 |aKL/TNG
653|aTNG_21972
653|aTNG
692|apdf
693|apdf
693|apdf
852|a100|bKho Tiếng Nga|j(1): 000049026
890|c1|a1|b0|d4
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049026 Kho Tiếng Nga 491.7 HO-T Mượn về nhà 1