- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 GIA
Nhan đề: Giáo trình luyện thi năng lực tiếng nhật N1: Học tiếng nhật từ ngữ pháp( Phiên bản tiếng việt)
DDC
| 495.60076 |
Nhan đề
| Giáo trình luyện thi năng lực tiếng nhật N1: Học tiếng nhật từ ngữ pháp( Phiên bản tiếng việt) |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050569 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22008 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | C21FEC0A-B03D-46E4-91F9-1D4699F2F79D |
---|
005 | 202304191152 |
---|
008 | 081223s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935072893569 |
---|
039 | |a20230419115252|bhuongttt|c20221124161447|dhuongttt|y20220603143836|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình luyện thi năng lực tiếng nhật N1: Học tiếng nhật từ ngữ pháp( Phiên bản tiếng việt) |
---|
260 | |aTP.HCM :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a206tr. ;|c25cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050569 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050569
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 GIA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|