- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 MIN
Nhan đề: 合格できる日本語能力試験N2 / Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni /
DDC
| 495.60076 |
Tác giả CN
| 浅倉美波 Asakura, Minami |
Nhan đề
| 合格できる日本語能力試験N2 / Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō :Aruku,2010. |
Mô tả vật lý
| 183+28tr. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| N2 |
Tác giả(bs) CN
| 瀬戶口彩 |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050717 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22058 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | C01E6D03-1F83-4E09-BEDC-7BD16314203E |
---|
005 | 202207011629 |
---|
008 | 081223s2010 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757418820 |
---|
039 | |a20221124161315|bhuongttt|c20221121120618|dhuongttt|y20220609154858|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bMIN |
---|
100 | |a浅倉美波 Asakura, Minami |
---|
245 | |a合格できる日本語能力試験N2 / Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni /|c浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
---|
260 | |aTōkyō :|bAruku,|c2010. |
---|
300 | |a183+28tr. ;|c25cm.|e2CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aN2 |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | |a瀬戶口彩 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050717 |
---|
890 | |a1|c1|b8|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050717
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 MIN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|