- Sách tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.60076 HIT
Nhan đề: 日本語総まとめN1聴解 : 「日本語能力試験」対策 : 英語・ベトナム語訳 / Nihongo sōmatome enu ichi chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku : eigo betonamugoyaku /
DDC
| 495.60076 |
Tác giả CN
| Hitoko, Sasaki |
Nhan đề
| 日本語総まとめN1聴解 : 「日本語能力試験」対策 : 英語・ベトナム語訳 / Nihongo sōmatome enu ichi chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku : eigo betonamugoyaku / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō :Asukushuppan,2019 |
Mô tả vật lý
| 70+44tr. ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Nghe hiểu |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050713 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22065 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 99DA57CE-914E-4C8E-AB4B-17FB7B95E706 |
---|
005 | 202304191159 |
---|
008 | 081223s2019 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784866392431 |
---|
039 | |a20230419115909|bhuongttt|c20221124161326|dhuongttt|y20220609163423|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJPN |
---|
082 | |a495.60076|bHIT |
---|
100 | |aHitoko, Sasaki |
---|
245 | |a日本語総まとめN1聴解 : 「日本語能力試験」対策 : 英語・ベトナム語訳 / Nihongo sōmatome enu ichi chōkai : nihongo nōryoku shiken taisaku : eigo betonamugoyaku /|cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko |
---|
260 | |aTōkyō :|bAsukushuppan,|c2019 |
---|
300 | |a70+44tr. ;|c28cm.|e2CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aNghe hiểu |
---|
693 | |aCD |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050713 |
---|
890 | |a1|c1|b1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050713
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 HIT
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|