- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 中国装饰文化视域下的“舞文弄墨”艺术 :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22099 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | DE9E5BB8-34AC-4F60-87E1-D07ED50D1A2A |
---|
005 | 202206221446 |
---|
008 | 081223s2022 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102348|bhuongttt|c20230810093800|dhuongttt|y20220621162804|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Lý |
---|
110 | |aTrường đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
---|
245 | |a中国装饰文化视域下的“舞文弄墨”艺术 :|bNGHỆ THUẬT “CHƠI CHỮ” DƯỚI GÓC NHÌN VĂN HOÁ TRANG TRÍ TRUNG HOA /|cNguyễn Thị Lý; Võ Thị Mai Hoa |
---|
260 | |aHuế,|c2022 |
---|
300 | |a37tr. ;|c30cm. |
---|
502 | |akhóa luận tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Trung |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
653 | |aTTR |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aVõ, Thị Mai Hoa|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000050844 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050844
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|