- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 MAI
Nhan đề: 汉越网络语言对比探究 :
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22101 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 347214D4-0918-4E59-B1B7-F0CE744B597C |
---|
005 | 202206221457 |
---|
008 | 081223s2022 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102356|bhuongttt|c20230810093806|dhuongttt|y20220621163258|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bMAI |
---|
100 | |aMai, Ngọc Anh |
---|
110 | |aTrường đại học Ngoại ngữ Đại học Huế |
---|
245 | |a汉越网络语言对比探究 :|bĐỐI CHIẾU NGÔN NGỮ MẠNG TRONG TIẾNG HÁN VÀ TIẾNG VIỆT /|cMai Ngọc Anh; Lê Văn Thăng |
---|
260 | |aHuế,|c2022 |
---|
300 | |a48tr. ;|c30cm. |
---|
502 | |akhóa luận tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Trung |
---|
653 | |aTTR/KL |
---|
653 | |aTTR |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aLê, Văn Thăng|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000050840 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050840
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 MAI
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|