thông tin biểu ghi
  • Giáo trìnhCD
  • Ký hiệu PL/XG: 495.683 HIT
    Nhan đề: 新にほんご会話トレーニング : 初級が終わったら始めよう / Shin nihongo kaiwa torēningu : shokyū ga owattara hajimeyō /

DDC 495.683
Tác giả CN 小林ひとみ. Hitomi Kobayashi
Nhan đề 新にほんご会話トレーニング : 初級が終わったら始めよう / Shin nihongo kaiwa torēningu : shokyū ga owattara hajimeyō / 小林ひとみ.
Thông tin xuất bản Tōkyō :Asukushuppan,2018.
Mô tả vật lý 114tr. ;25cm.
Mô tả vật lý
Từ khóa tự do Nói
Từ khóa tự do TLTK
Khoa Khoa NN & VH Nhật Bản_TNH
Ngành Ngôn ngữ Nhật_7220209
Môn học NÓI III_NHA4162
Địa chỉ 100Kho Tiếng Nhật(2): 000047691, 000050920
000 00000nam#a2200000ui#4500
00122142
00215
004692851A3-DE66-43EA-B8A1-10535BF35D53
005202405311026
008081223s2018 vm| jpn
0091 0
020 |a9784866392110
039|a20240611151744|bhuongttt|c20240531102654|dhuongttt|y20220630152955|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aJPN
082|a495.683|bHIT
100 |a小林ひとみ. Hitomi Kobayashi
245 |a新にほんご会話トレーニング : 初級が終わったら始めよう / Shin nihongo kaiwa torēningu : shokyū ga owattara hajimeyō /|c小林ひとみ.
260 |aTōkyō :|bAsukushuppan,|c2018.
300 |a114tr. ;|c25cm.
300|e2CD
653 |aNói
653|aTLTK
690|aKhoa NN & VH Nhật Bản_TNH
691|aNgôn ngữ Nhật_7220209
692|aNÓI III_NHA4162
693|aCD
852|a100|bKho Tiếng Nhật|j(2): 000047691, 000050920
890|a2|b2|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000050920 Kho Tiếng Nhật 495.683 HIT Đọc tại chỗ 2
2 000047691 Kho Tiếng Nhật 495.683 HIT Mượn về nhà 1