thông tin biểu ghi
  • Giáo trìnhPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 HUA
    Nhan đề: 现代汉语. 上册 / Xian dai Han yu. Shang ce /

DDC 495.1
Tác giả CN 黄伯荣 Huang Borong
Nhan đề 现代汉语. 上册 / Xian dai Han yu. Shang ce / 黄伯荣, 李炜
Thông tin xuất bản 北京 :北京大学出版社,2015
Mô tả vật lý 211tr. ;21cm.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TLTK
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_7220204
Môn học TRU2012_Ngữ âm văn tự
Môn học TRU2022_TỪ VỰNG HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
Môn học TRU2092_Ngữ pháp hán ngữ hiện đại 1
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(4): 000048772-4, 000051093
000 00000nam#a2200000u##4500
00122417
00217
0048F28AF5D-0C85-4483-9C83-A1E343E96E46
005202412291013
008230228s2015 vm chi
0091 0
020 |a9787301264362
039|a20241229101341|bloanttp|c20240904151428|dloanttp|y20230228145641|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aChi
082 |a495.1|bHUA
100 |a黄伯荣 Huang Borong
245 |a现代汉语. 上册 / Xian dai Han yu. Shang ce /|c黄伯荣, 李炜
260 |a北京 :|b北京大学出版社,|c2015
300 |a211tr. ;|c21cm.
653 |aNgôn ngữ
653 |aTLTK
691|aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
691|aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204
692 |aTRU2012_Ngữ âm văn tự
692 |aTRU2022_TỪ VỰNG HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC
692|aTRU2092_Ngữ pháp hán ngữ hiện đại 1
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(4): 000048772-4, 000051093
8561|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2023/t2.2023/22417thumbimage.jpg
890|a4|b0|c1|d11
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048774 Kho Tiếng Trung 495.1 HUA Mượn về nhà 4
2 000048773 Kho Tiếng Trung 495.1 HUA Mượn về nhà 3
3 000048772 Kho Tiếng Trung 495.1 HUA Mượn về nhà 2
4 000051093 Kho Tiếng Trung 495.1 HUA Mượn về nhà 1