thông tin biểu ghi
  • Giáo trình mớiPDF
  • Ký hiệu PL/XG: 495.18 XU-G
    Nhan đề: 发展汉语. 初级综合 I / Fa zhan Han yu Chu ji zong he = Developing Chinese. Elementary comprehensive course I /

DDC 495.18
Tác giả CN 徐桂梅 Xu Guimei
Nhan đề 发展汉语. 初级综合 I / Fa zhan Han yu Chu ji zong he = Developing Chinese. Elementary comprehensive course I / 徐桂梅
Lần xuất bản Di 2 ban
Thông tin xuất bản Beijing :Beijing yü yan da xue chu ban she,2011
Mô tả vật lý 350tr. ;28cm.
Từ khóa tự do TLTK
Từ khóa tự do Kĩ năng tổng hợp
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_7220204
Môn học TRU4012 TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 1 (NGHE)
Môn học TRU4042_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 4 (VIẾT)
Môn học TRU4052_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 5 (NGHE)
Môn học TRU4072_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 7 (ĐỌC)
Môn học TRU4082_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 8 (VIẾT)
Môn học TTRU4032_TIẾNG TRUNG QUỐC TỔNG HỢP 3 (ĐỌC)
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000049058
000 00000nam#a2200000u##4500
00122423
00217
00434C358D7-E009-4774-96A3-5BC707130D2A
005202412101640
008230301s2011 vm chi
0091 0
020 |a9787561930762
039|a20241210164009|bloanttp|c20240904151448|dloanttp|y20230301104649|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aChi
082 |a495.18|bXU-G
100 |a徐桂梅 Xu Guimei
245 |a发展汉语. 初级综合 I / Fa zhan Han yu Chu ji zong he = Developing Chinese. Elementary comprehensive course I /|c徐桂梅
250 |aDi 2 ban
260 |aBeijing :|bBeijing yü yan da xue chu ban she,|c2011
300 |a350tr. ;|c28cm.
653 |aTLTK
653 |aKĩ năng tổng hợp
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
691|aSư phạm Tiếng Trung Quốc_7140234
691|aNgôn ngữ Trung Quốc_7220204
692 |aTRU4012 TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 1 (NGHE)
692 |aTRU4042_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 4 (VIẾT)
692 |aTRU4052_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 5 (NGHE)
692 |aTRU4072_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 7 (ĐỌC)
692 |aTRU4082_TIẾNG TRUNG TỔNG HỢP 8 (VIẾT)
692 |aTTRU4032_TIẾNG TRUNG QUỐC TỔNG HỢP 3 (ĐỌC)
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049058
8561|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/bìa sách tiếng trung/2023/t3.2023/22423thumbimage.jpg
890|a1|b0|c1|d9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049058 Kho Tiếng Trung 495.18 XU-G Mượn về nhà 1