- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 TRA
Nhan đề: 顺化大学下属外国语大学中文系四年级 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Trần, Diểm Quỳnh |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| 顺化大学下属外国语大学中文系四年级 :NGHIÊN CỨU VỀ THỰC TRẠNG HỌC DỊCH TIN TỨC THỜI SỰ CỦA SINH VIÊN NĂM 4 KHOA TIẾNG TRUNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ /Trần Diểm Quỳnh; LÊ VĂN THĂNG |
Thông tin xuất bản
| Huế,2023 |
Mô tả vật lý
| 90tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 随着跨文化交流在世界上日趋频繁, 全球正在一体化过程中,新闻 作为必不可少更新世界大事不可或缺的工具。如何提高国际新闻翻译特 别是中文翻译的准确性和效率,是汉语语言专业必须解决的关键问题之 一。 顺应这一趋势,各大高校纷纷加大了新闻翻译领域相关知识的培训 力度,加强对新闻翻译人才的培养以满足现在社会的要求。 在培养过 程中,学生对新闻翻译课学习现状的研究是必不可少的。 在论文中本人已对顺化大学下属外国语大学中文系四年级作了一定 范围的调查, 简单介绍了关于新闻翻译的概括, 并从学习现状的对象、 方法、考察结果等方面进行了多方位的考察分析, 进而分析学习现状, 提出对中文系的教师和学生对教学和学习新闻翻译的建议。 关键词:汉语语言专业、翻译、新闻、现状、学习 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| TTR/NN/Ngôn ngữ |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| LÊ, VĂN THĂNG |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000048411 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22546 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 11B2459E-F888-4409-800E-47886D9950BA |
---|
005 | 202306051516 |
---|
008 | 230526s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102449|bhuongttt|c20230810094136|dhuongttt|y20230526090754|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bTRA |
---|
100 | |aTrần, Diểm Quỳnh |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a顺化大学下属外国语大学中文系四年级 :|bNGHIÊN CỨU VỀ THỰC TRẠNG HỌC DỊCH TIN TỨC THỜI SỰ CỦA SINH VIÊN NĂM 4 KHOA TIẾNG TRUNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ /|cTrần Diểm Quỳnh; LÊ VĂN THĂNG |
---|
260 | |aHuế,|c2023 |
---|
300 | |a90tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a随着跨文化交流在世界上日趋频繁, 全球正在一体化过程中,新闻 作为必不可少更新世界大事不可或缺的工具。如何提高国际新闻翻译特 别是中文翻译的准确性和效率,是汉语语言专业必须解决的关键问题之 一。 顺应这一趋势,各大高校纷纷加大了新闻翻译领域相关知识的培训 力度,加强对新闻翻译人才的培养以满足现在社会的要求。 在培养过 程中,学生对新闻翻译课学习现状的研究是必不可少的。 在论文中本人已对顺化大学下属外国语大学中文系四年级作了一定 范围的调查, 简单介绍了关于新闻翻译的概括, 并从学习现状的对象、 方法、考察结果等方面进行了多方位的考察分析, 进而分析学习现状, 提出对中文系的教师和学生对教学和学习新闻翻译的建议。 关键词:汉语语言专业、翻译、新闻、现状、学习 |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aLÊ, VĂN THĂNG|e指导老师 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048411 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048411
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 TRA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|