thông tin biểu ghi
  • Khóa luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
    Nhan đề: 汉语中有关“吃”词汇研究 :

DDC 495.1
Tác giả CN NGUYỄN, THỊ LỘC
Tác giả TT Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Nhan đề 汉语中有关“吃”词汇研究 :Nghiên cứu từ vựng liên quan đến “吃” trong tiếng Hán /NGUYỄN THỊ LỘC; Võ Thị Mai Hoa
Thông tin xuất bản Huế,2023
Mô tả vật lý 48tr. ;28cm.
Tóm tắt “吃”是一个基本词,存在于各民族语言中。现代汉语“吃” 是文化内涵十分丰富的词,引申义众多,搭配丰富,使用频率高。因 此,它一直是语言学研究者非常感兴趣的话题。并且为了方便“吃” 字的教、学和使用,笔者选择以汉语中有关 “吃”词汇研究为论文题 目。 全文共分为四章: 第一章 汉语中“吃”的概述。该本章提出了与论文主题相 关的概念,包括:动词概论、动词分类、动词特征、“吃”字的概念。 第二章 汉语中“吃”的结构特征。包括三个方面:汉语 “吃”字的构词方法、结构特点及汉语中“吃”类词汇产生的原因。 第三章 汉语中“吃”的语义特征。通过分析,反映出中国 人的节日风俗特点和精神价值。 第四章 汉语中“吃”与越南语“ăn”对比。包括:词汇的 异同、意义的异同。
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TTR/NN/Ngôn ngữ
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Tác giả(bs) CN Võ, Thị Mai Hoa
Địa chỉ 100Kho Tiếng Anh(1): 000048432
000 00000nam#a2200000u##4500
00122548
0023
00480EE7491-2305-4165-B9D1-F4EBE69029B2
005202306051543
008230526s2023 vm chi
0091 0
039|a20241216102508|bhuongttt|c20230810094156|dhuongttt|y20230526092338|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aCHI
082 |a495.1|bNGU
100 |aNGUYỄN, THỊ LỘC
110 |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
245 |a汉语中有关“吃”词汇研究 :|bNghiên cứu từ vựng liên quan đến “吃” trong tiếng Hán /|cNGUYỄN THỊ LỘC; Võ Thị Mai Hoa
260 |aHuế,|c2023
300 |a48tr. ;|c28cm.
502 |aKhóa luận tốt nghiệp
520 |a“吃”是一个基本词,存在于各民族语言中。现代汉语“吃” 是文化内涵十分丰富的词,引申义众多,搭配丰富,使用频率高。因 此,它一直是语言学研究者非常感兴趣的话题。并且为了方便“吃” 字的教、学和使用,笔者选择以汉语中有关 “吃”词汇研究为论文题 目。 全文共分为四章: 第一章 汉语中“吃”的概述。该本章提出了与论文主题相 关的概念,包括:动词概论、动词分类、动词特征、“吃”字的概念。 第二章 汉语中“吃”的结构特征。包括三个方面:汉语 “吃”字的构词方法、结构特点及汉语中“吃”类词汇产生的原因。 第三章 汉语中“吃”的语义特征。通过分析,反映出中国 人的节日风俗特点和精神价值。 第四章 汉语中“吃”与越南语“ăn”对比。包括:词汇的 异同、意义的异同。
653 |aNgôn ngữ
653 |aTTR/NN/Ngôn ngữ
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
692|apdf
693|apdf
700 |aVõ, Thị Mai Hoa|e指导老师
852|a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000048432
890|a1|b0|c1|d22
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048432 Kho Tiếng Anh 495.1 NGU Mượn về nhà 1