thông tin biểu ghi
  • Khóa luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 HO-T
    Nhan đề: “为、为了、因为”的偏误分析—— 以顺化外国语大学中文系学生为例 :

DDC 495.1
Tác giả CN Hồ Thị Mỹ Hạnh
Tác giả TT Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Nhan đề “为、为了、因为”的偏误分析—— 以顺化外国语大学中文系学生为例 :PHÂN TÍCH LỖI SAI KHI SỬ DỤNG “为、为了、因为”TRONG TIẾNG HÁN CỦA SINH VIÊN KHOA TIẾNG TRUNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ /Hồ Thị Mỹ Hạnh ; Đoàn Thị Minh Hoa
Thông tin xuất bản Huế,2023
Mô tả vật lý 57tr. ;28cm.
Tóm tắt 汉语中,虚词是用以体现语法意义的重要语法手段之一。虚词研究 在汉语语法研究中处于比较重要的位置。连词和介词是虚词中两大类, 其意义比较抽象、使用复杂,因此相对难以习得。 越南学生在习得“为了”、“为”、“因为”三个因事介词时产生 大量的偏误,并且偏误体现出了一定的规律性。因此,本研究以偏误分 析理论为理论基础,将“为了”、“为”、“因为”三个词作为考察对 象,详细地分析顺化外国语大学中文系三年级的学生在习得这三个词时 所产生的偏误及其背后原因。研究采用的主要研究方法有文献法、数据 统计法、归纳总结法。 全文共分为四章: 第一部分是“为”、“为了”和“因为”的语法特征。 第二部分是“为”、“为了”和“因为”用法比较。 第三部分是顺化外国语中文系学生使用“为”、“为了”和“因 为”的偏误状况。 第四部分是顺化外国语中文系学生使用汉语“为”、“为了”和 “因为”的教学建议。
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do TTR/NN/Ngôn ngữ
Khoa Khoa Tiếng Trung_TTR
Tác giả(bs) CN Đoàn Thị Minh Hoa
Địa chỉ 100Kho Tiếng Trung(1): 000048234
000 00000nam#a2200000u##4500
00122549
0023
004E35806C6-8827-4377-81A7-A8E1F224C84F
005202306051552
008230526s2023 vm chi
0091 0
039|a20241216102516|bhuongttt|c20230810094205|dhuongttt|y20230526102533|zthuytt
040 |aHUCFL
041 |aCHI
082 |a495.1|bHO-T
100 |aHồ Thị Mỹ Hạnh
110 |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
245 |a“为、为了、因为”的偏误分析—— 以顺化外国语大学中文系学生为例 :|bPHÂN TÍCH LỖI SAI KHI SỬ DỤNG “为、为了、因为”TRONG TIẾNG HÁN CỦA SINH VIÊN KHOA TIẾNG TRUNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐẠI HỌC HUẾ /|cHồ Thị Mỹ Hạnh ; Đoàn Thị Minh Hoa
260 |aHuế,|c2023
300 |a57tr. ;|c28cm.
502 |aKhóa luận tốt nghiệp
520 |a汉语中,虚词是用以体现语法意义的重要语法手段之一。虚词研究 在汉语语法研究中处于比较重要的位置。连词和介词是虚词中两大类, 其意义比较抽象、使用复杂,因此相对难以习得。 越南学生在习得“为了”、“为”、“因为”三个因事介词时产生 大量的偏误,并且偏误体现出了一定的规律性。因此,本研究以偏误分 析理论为理论基础,将“为了”、“为”、“因为”三个词作为考察对 象,详细地分析顺化外国语大学中文系三年级的学生在习得这三个词时 所产生的偏误及其背后原因。研究采用的主要研究方法有文献法、数据 统计法、归纳总结法。 全文共分为四章: 第一部分是“为”、“为了”和“因为”的语法特征。 第二部分是“为”、“为了”和“因为”用法比较。 第三部分是顺化外国语中文系学生使用“为”、“为了”和“因 为”的偏误状况。 第四部分是顺化外国语中文系学生使用汉语“为”、“为了”和 “因为”的教学建议。
653 |aNgôn ngữ
653 |aTTR/NN/Ngôn ngữ
690|aKhoa Tiếng Trung_TTR
692|apdf
693|apdf
700 |aĐoàn Thị Minh Hoa|e指导老师
852|a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048234
890|a1|b0|c1|d17
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000048234 Kho Tiếng Trung 495.1 HO-T Mượn về nhà 1