- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 汉、越文化特征对口译的影响探究 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| NGUYỄN, THỊ TÂM |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| 汉、越文化特征对口译的影响探究 :TÌM HIỂU ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA TRUNG QUỐC VÀ VIỆT NAM ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH DỊCH NÓI /NGUYỄN THỊ TÂM ;VÕ TRUNG ĐỊNH |
Thông tin xuất bản
| Huế,2023 |
Mô tả vật lý
| 59tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 中国和越南是两个相邻的国家,有着几千年的往来交流史,不 可否认,这两个国家在文化上有相似之处,但也有自己独特的文化特 色。这对口译工作有很大的影响,因为口译不仅与语言有关,还与文 化因素有关。可以说,在进行口译的过程当中,除了语言之外,文化 因素也扮演着重要的角色,但是它往往被人所淡忘,误译的事例屡见 不鲜,导致口译不能顺利进行。因此,作为学习中文的学者,我们有 必要找出原因,并提出适当的解决方案免得发生误会。 本论文对汉、越文化特征对口译的影响进行综述和比较。结果 发现,由于汉、越文化的相似性,口译也比以前任何时候都方便。但 除此之外,两种文化也有明显的差异,如果口译员不了解该文化的真 正含义,它将极大的影响口译工作。因此,可以说文化在口译中起着 非常重要的作用。 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| TTR/NN/Ngôn ngữ |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| VÕ, TRUNG ĐỊNH |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000048461 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22551 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 60DFD2B9-206E-473C-9494-F02AFA789F84 |
---|
005 | 202306051620 |
---|
008 | 230526s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102539|bhuongttt|c20230810094237|dhuongttt|y20230526103410|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |aNGUYỄN, THỊ TÂM |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a汉、越文化特征对口译的影响探究 :|bTÌM HIỂU ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA TRUNG QUỐC VÀ VIỆT NAM ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH DỊCH NÓI /|cNGUYỄN THỊ TÂM ;VÕ TRUNG ĐỊNH |
---|
260 | |aHuế,|c2023 |
---|
300 | |a59tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a中国和越南是两个相邻的国家,有着几千年的往来交流史,不 可否认,这两个国家在文化上有相似之处,但也有自己独特的文化特 色。这对口译工作有很大的影响,因为口译不仅与语言有关,还与文 化因素有关。可以说,在进行口译的过程当中,除了语言之外,文化 因素也扮演着重要的角色,但是它往往被人所淡忘,误译的事例屡见 不鲜,导致口译不能顺利进行。因此,作为学习中文的学者,我们有 必要找出原因,并提出适当的解决方案免得发生误会。 本论文对汉、越文化特征对口译的影响进行综述和比较。结果 发现,由于汉、越文化的相似性,口译也比以前任何时候都方便。但 除此之外,两种文化也有明显的差异,如果口译员不了解该文化的真 正含义,它将极大的影响口译工作。因此,可以说文化在口译中起着 非常重要的作用。 |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aVÕ, TRUNG ĐỊNH|e指导老师 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000048461 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048461
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|