- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 THA
Nhan đề: 中国文化中的祥瑞动物探究 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Thân, Thị Như Quỳnh |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| 中国文化中的祥瑞动物探究 :TÌM HIỂU VỀ CÁC CON VẬT BIỂU THỊ SỰ MAY MẮN TRONG VĂN HÓA TRUNG QUỐC /Thân Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Linh Tú |
Thông tin xuất bản
| Huế,2023 |
Mô tả vật lý
| 68tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 在中华人民5000多年的漫长岁月里,先民们巧妙地运用人物、走兽、 花鸟、日月星辰、风雨雷电、文字等,通过借喻,比拟,双关,谐音, 象征等手法,来表达自己对吉祥美好生活的向往。通过这一个个纹饰、 图案、符号,可以看到中国人的生命意识、审美情趣、宗教情怀和民族 性格。时至今日,吉祥符号、吉祥图案在中国几乎无处不在,无人不用。 吉祥对于中国人而言,就像水之于鱼,天空之于鸟,空气之于人。吉祥 符号已经成为中国人生活中不可缺少的重要环节,可以说已经成为中国 人的心灵慰藉。 麟、凤、龟、龙,谓之四灵,再加上四象的青龙、白虎、朱雀、玄 武,这八者千百年来成为中国人生活中的恒定认同吉祥物。吉祥文化是 通过各种手段和形式,遍及生活的各个方面。因此了解了吉祥文化,也 就了解了中国文化、中国人很重要的一面。 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| TTR/NN/Ngôn ngữ |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Linh Tú |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000049000 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22556 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 4BA859CB-FB3B-4862-95D5-E24B33566FAC |
---|
005 | 202306070759 |
---|
008 | 230526s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102622|bhuongttt|c20230810094319|dhuongttt|y20230529094135|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bTHA |
---|
100 | |aThân, Thị Như Quỳnh |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a中国文化中的祥瑞动物探究 :|bTÌM HIỂU VỀ CÁC CON VẬT BIỂU THỊ SỰ MAY MẮN TRONG VĂN HÓA TRUNG QUỐC /|cThân Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Linh Tú |
---|
260 | |aHuế,|c2023 |
---|
300 | |a68tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a在中华人民5000多年的漫长岁月里,先民们巧妙地运用人物、走兽、 花鸟、日月星辰、风雨雷电、文字等,通过借喻,比拟,双关,谐音, 象征等手法,来表达自己对吉祥美好生活的向往。通过这一个个纹饰、 图案、符号,可以看到中国人的生命意识、审美情趣、宗教情怀和民族 性格。时至今日,吉祥符号、吉祥图案在中国几乎无处不在,无人不用。 吉祥对于中国人而言,就像水之于鱼,天空之于鸟,空气之于人。吉祥 符号已经成为中国人生活中不可缺少的重要环节,可以说已经成为中国 人的心灵慰藉。 麟、凤、龟、龙,谓之四灵,再加上四象的青龙、白虎、朱雀、玄 武,这八者千百年来成为中国人生活中的恒定认同吉祥物。吉祥文化是 通过各种手段和形式,遍及生活的各个方面。因此了解了吉祥文化,也 就了解了中国文化、中国人很重要的一面。 |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Linh Tú|e指导老师 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049000 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049000
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 THA
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|