- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGU
Nhan đề: 现代汉语中时频副词 “偶然”,“偶 尔” 对比初探 :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phi Nhung |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
Nhan đề
| 现代汉语中时频副词 “偶然”,“偶 尔” 对比初探 :ĐỐI CHIẾU PHÓ TỪ CHỈ TẦN SUẤT “偶然” và “偶尔” TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI /Nguyễn Thị Phi Nhung, Lê Văn Thăng |
Thông tin xuất bản
| Huế,2023 |
Mô tả vật lý
| 52tr. ;28cm. |
Tóm tắt
| 现代汉语中时间频率副词是现代汉语中一个重要且常用的部分,尤 其是近义词。由于频率副词的语法较多,使用的要求要求比较严格,因 此成为对汉语教学的难点。现代汉语时间频率副词的数量较多,但由于 时间有限,本文选取频率副词“偶尔”和“偶然”作为研究对象。 全文共分为五章: 第一章 现代汉语时间频率副词概论。本章ᨀ出现代汉语时间频率 副词的定义、分类和用法。 第二章 现代汉语时间频率副词“偶然 ”。 本章ᨀ出于时间频率 副词“偶然”有关的特点,包括:语义特征、语法结构、语用特点。通 过本章,人家可以深刻了解“偶然”的特点。 第三章 现代汉语时间频率副词“偶尔 ”。 本章ᨀ出于时间频率 副词“偶尔”有关的特点,包括:语义特征、语法结构、语用特点。通 过本章,人家可以深刻了解“偶尔”的特点。 第四章 现代汉语时间频率副词“偶然 ”,“偶尔”对比。包括: 语义方面的异同、语法方面的异同、语用方面的异同。 第五章 现代汉语中时间频率副词“偶然 ”与“偶尔”教学建 议。通过本论文研究的内容,找出教学之中的一些偏误。从此对教育学 ᨀ供学习现代汉语时间频率副词”偶然“”偶尔“的建议。 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| TTR/NN/Ngôn ngữ |
Khoa
| Khoa Tiếng Trung_TTR |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thăng |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Trung(1): 000049010 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22565 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 06CA6400-2C26-46D3-A2DC-D23D1B72D348 |
---|
005 | 202306091020 |
---|
008 | 230526s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241216102834|bhuongttt|c20230810094519|dhuongttt|y20230531152327|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aCHI |
---|
082 | |a495.1|bNGU |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Phi Nhung |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
---|
245 | |a现代汉语中时频副词 “偶然”,“偶 尔” 对比初探 :|bĐỐI CHIẾU PHÓ TỪ CHỈ TẦN SUẤT “偶然” và “偶尔” TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI /|cNguyễn Thị Phi Nhung, Lê Văn Thăng |
---|
260 | |aHuế,|c2023 |
---|
300 | |a52tr. ;|c28cm. |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
520 | |a现代汉语中时间频率副词是现代汉语中一个重要且常用的部分,尤 其是近义词。由于频率副词的语法较多,使用的要求要求比较严格,因 此成为对汉语教学的难点。现代汉语时间频率副词的数量较多,但由于 时间有限,本文选取频率副词“偶尔”和“偶然”作为研究对象。 全文共分为五章: 第一章 现代汉语时间频率副词概论。本章ᨀ出现代汉语时间频率 副词的定义、分类和用法。 第二章 现代汉语时间频率副词“偶然 ”。 本章ᨀ出于时间频率 副词“偶然”有关的特点,包括:语义特征、语法结构、语用特点。通 过本章,人家可以深刻了解“偶然”的特点。 第三章 现代汉语时间频率副词“偶尔 ”。 本章ᨀ出于时间频率 副词“偶尔”有关的特点,包括:语义特征、语法结构、语用特点。通 过本章,人家可以深刻了解“偶尔”的特点。 第四章 现代汉语时间频率副词“偶然 ”,“偶尔”对比。包括: 语义方面的异同、语法方面的异同、语用方面的异同。 第五章 现代汉语中时间频率副词“偶然 ”与“偶尔”教学建 议。通过本论文研究的内容,找出教学之中的一些偏误。从此对教育学 ᨀ供学习现代汉语时间频率副词”偶然“”偶尔“的建议。 |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTTR/NN/Ngôn ngữ |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Trung_TTR |
---|
692 | |apdf |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | |aLê, Văn Thăng|e指导老师 |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000049010 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049010
|
Kho Tiếng Trung
|
495.1 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|