|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22826 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 561EC758-B55F-49F1-BFF9-4F08EA4F4012 |
---|
005 | 202406200912 |
---|
008 | 240620s2002 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240620091231|btintntd|c20240614111500|dhuongttt|y20230917162621|ztintntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aFRE |
---|
082 | |a441|bĐUO |
---|
100 | |aĐƯỜNG, CÔNG MINH |
---|
245 | |aGiáo trình Từ vựng học Tiếng Pháp :|bCours de lexicologie du français /|cĐƯỜNG CÔNG MINH |
---|
260 | |aHà Nội :|bNXB Giáo dục.,|c2002 |
---|
300 | |atr. ;|ccm. |
---|
653 | |a22826 |
---|
653 | |aTLBB |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Pháp_TP |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp_7220203 |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Pháp_7140233 |
---|
692 | |aPHA2022_Từ vựng học tiếng Pháp |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào