- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 370 NGO
Nhan đề: An investigation into teachers' perceptions about using cloze tests to develop students' english reading skill at three upper secondary schools in Dong Nai province =
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Thúy Hằng. |
Nhan đề
| An investigation into teachers' perceptions about using cloze tests to develop students' english reading skill at three upper secondary schools in Dong Nai province =Nghiên cứu quan điểm của giáo viên về việc sử dụng trắc nghiệm điền khuyết để phát triển kỹ năng đọc cho học sinh ở ba trường THPT tại tỉnh Đồng Nai /Ngô Thị Thúy Hằng; Phạm Hoà Hiệp supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hue ;,2010. |
Mô tả vật lý
| 74p. ;30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| english language. |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| TA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoà Hiệp, |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Anh(1): 000016785 |
|
000
| 00886cam a2200181 a 4500 |
---|
001 | 3206 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 3386 |
---|
005 | 202006011040 |
---|
008 | 101229s2010 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241202142248|bhuongttt|c20221227103941|dhuongttt|y20101229155003|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a370|bNGO |
---|
100 | 1 |aNgô, Thị Thúy Hằng. |
---|
245 | 03|aAn investigation into teachers' perceptions about using cloze tests to develop students' english reading skill at three upper secondary schools in Dong Nai province =|bNghiên cứu quan điểm của giáo viên về việc sử dụng trắc nghiệm điền khuyết để phát triển kỹ năng đọc cho học sinh ở ba trường THPT tại tỉnh Đồng Nai /|cNgô Thị Thúy Hằng; Phạm Hoà Hiệp supervisor. |
---|
260 | |aHue ;,|c2010. |
---|
300 | |a74p. ;|c30cm. |
---|
502 | |aMA thesis in education. |
---|
650 | 0|aenglish language. |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTA/PPGD/Phương pháp giảng dạy |
---|
691 | |a8140111 |
---|
693 | |apdf |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hoà Hiệp,|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000016785 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016785
|
Kho Tiếng Anh
|
370 NGO
|
Đọc tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|