- Giáo trình mớiCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.78 TIE
Nhan đề: Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam (sơ cấp 1). /
DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam (sơ cấp 1). / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Quỹ giao lưu Quốc Tế Hàn Quốc :Nhà xuất bản Darakwon ;,2008 |
Mô tả vật lý
| 376p. ;25cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| 문법 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ tiếng hàn |
Từ khóa tự do
| Tiếng hàn tổng hợp 1.5 |
Từ khóa tự do
| TLTK |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Khoa
| Khoa NN & VH Hàn Quốc_TH |
Ngành
| Ngôn ngữ Hàn Quốc_7220210 |
Môn học
| TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.1_HAN4012 |
Môn học
| TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.2_HAN4022 |
Môn học
| TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.3_HAN4032 |
Môn học
| TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.4_HAN4042 |
Môn học
| TIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.5-HAN4052 |
Tác giả(bs) CN
| Cho Hang Rok |
Tác giả(bs) CN
| Lee Mi Hye |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đăng Hoan |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Hàn(73): 000010900, 000010902, 000010940, 000010942, 000010947-8, 000010955-6, 000010987-8, 000010991, 000010995-6, 000011011, 000011056, 000011184, 000012111, 000012310, 000012350, 000012390, 000012430, 000015349-50, 000015360-1, 000015389, 000015400-1, 000015428-9, 000015440-1, 000015480-2, 000015490, 000015521-2, 000015560, 000015579-82, 000015608-10, 000015620-2, 000015639-42, 000015647-50, 000015658, 000015680, 000015687-90, 000015700, 000015720, 000015727-30, 000015758, 000015798, 000017188, 000018831 |
|
000
| 00950cam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3571 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 3795 |
---|
005 | 202308111541 |
---|
008 | 110309s2008 kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240612101221|bhuongttt|c20240612100806|dhuongttt|y20110309102847|zctv |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aKor |
---|
082 | 0 |a495.78|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam (sơ cấp 1). /|cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aQuỹ giao lưu Quốc Tế Hàn Quốc :|bNhà xuất bản Darakwon ;,|c2008 |
---|
300 | |a376p. ;|c25cm +|e2CD |
---|
650 | 0|a문법 |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng hàn |
---|
653 | |aTiếng hàn tổng hợp 1.5 |
---|
653 | |aTLTK |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
690 | |aKhoa NN & VH Hàn Quốc_TH |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc_7220210 |
---|
692 | |aTIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.1_HAN4012 |
---|
692 | |aTIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.2_HAN4022 |
---|
692 | |aTIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.3_HAN4032 |
---|
692 | |aTIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.4_HAN4042 |
---|
692 | |aTIẾNG HÀN TỔNG HỢP I.5-HAN4052 |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 0 |aCho Hang Rok |
---|
700 | 0 |aLee Mi Hye |
---|
700 | 0 |aLê Đăng Hoan |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Hàn|j(73): 000010900, 000010902, 000010940, 000010942, 000010947-8, 000010955-6, 000010987-8, 000010991, 000010995-6, 000011011, 000011056, 000011184, 000012111, 000012310, 000012350, 000012390, 000012430, 000015349-50, 000015360-1, 000015389, 000015400-1, 000015428-9, 000015440-1, 000015480-2, 000015490, 000015521-2, 000015560, 000015579-82, 000015608-10, 000015620-2, 000015639-42, 000015647-50, 000015658, 000015680, 000015687-90, 000015700, 000015720, 000015727-30, 000015758, 000015798, 000017188, 000018831 |
---|
890 | |a73|b454|c1|d13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018831
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
73
|
|
|
|
2
|
000017188
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
72
|
|
|
|
3
|
000015798
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
71
|
|
|
|
4
|
000015758
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
70
|
|
|
|
5
|
000015730
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
69
|
|
|
|
6
|
000015729
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
68
|
|
|
|
7
|
000015728
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
67
|
|
|
|
8
|
000015727
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
66
|
|
|
|
9
|
000015720
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
65
|
|
|
|
10
|
000015700
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
64
|
|
|
|
|
|
|
|