- Giáo trình tham khảoCD
- Ký hiệu PL/XG: 495.78 TIE
Nhan đề: Tiếng Hàn Tổng Hợp dành cho người Việt Nam (trung cấp 3). /
DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| Tiếng Hàn Tổng Hợp dành cho người Việt Nam (trung cấp 3). / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan. |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Quỹ Giao lưu Quốc Tế Hàn Quốc :Darakwon ;,2009 |
Mô tả vật lý
| 335p. ;25cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| 문법 |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Tác giả(bs) CN
| Cho Hang Rok |
Tác giả(bs) CN
| Le Dang Hoan |
Tác giả(bs) CN
| Lee Mi Hye |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Hàn(77): 000009563, 000009669, 000009671, 000009711, 000009743, 000009823, 000010424, 000010509, 000010847, 000011337, 000011345-6, 000011353, 000011386, 000011393-4, 000011426, 000011433-4, 000011441, 000011463, 000011545, 000015024, 000015368, 000015408, 000015552-3, 000015598, 000015631, 000015678, 000015716, 000015718, 000015726, 000015749, 000015787, 000016027, 000016080, 000016120, 000017699-706, 000017715, 000017727, 000017743-6, 000017783-6, 000017799, 000017823-30, 000018235, 000018255-6, 000018297, 000018337, 000018341, 000018376, 000018419-20, 000018631, 000018711, 000018751 |
|
000
| 04267cam a2201117 a 4500 |
---|
001 | 3580 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 3804 |
---|
005 | 20161018153204.0 |
---|
008 | 110310s2009 kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221117142529|bhuongttt|c20161018000000|dhuyntd|y20110310094010|zctv |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aKor |
---|
082 | 0 |a495.78|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn Tổng Hợp dành cho người Việt Nam (trung cấp 3). /|cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan. |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aQuỹ Giao lưu Quốc Tế Hàn Quốc :|bDarakwon ;,|c2009 |
---|
300 | |a335p. ;|c25cm +|e2CD |
---|
650 | 0|a문법 |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
693 | |aCD |
---|
700 | 0 |aCho Hang Rok |
---|
700 | 0 |aLe Dang Hoan |
---|
700 | 0 |aLee Mi Hye |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Hàn|j(77): 000009563, 000009669, 000009671, 000009711, 000009743, 000009823, 000010424, 000010509, 000010847, 000011337, 000011345-6, 000011353, 000011386, 000011393-4, 000011426, 000011433-4, 000011441, 000011463, 000011545, 000015024, 000015368, 000015408, 000015552-3, 000015598, 000015631, 000015678, 000015716, 000015718, 000015726, 000015749, 000015787, 000016027, 000016080, 000016120, 000017699-706, 000017715, 000017727, 000017743-6, 000017783-6, 000017799, 000017823-30, 000018235, 000018255-6, 000018297, 000018337, 000018341, 000018376, 000018419-20, 000018631, 000018711, 000018751 |
---|
890 | |a77|b114|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018751
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
77
|
|
|
|
2
|
000018711
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
76
|
|
|
|
3
|
000018631
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
75
|
|
|
|
4
|
000018420
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
74
|
|
|
|
5
|
000018419
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
73
|
|
|
|
6
|
000018376
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
72
|
|
|
|
7
|
000018341
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
71
|
|
|
|
8
|
000018337
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
70
|
|
|
|
9
|
000018297
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
69
|
|
|
|
10
|
000018255
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 TIE
|
Mượn về nhà
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|