thông tin biểu ghi

DDC 495.78
Nhan đề TIENG HAN TONG HOP (trung cap-4). / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Le Dang Hoan, Le Thi Thu Giang,Nguyen Thi Huong Sen Do Ngoc Luyen.
Lần xuất bản In lan thu nhat.
Thông tin xuất bản Korean :Quy giao luu quoc te Han Quoc;,2009.
Mô tả vật lý 336p. ;25cm+
Thuật ngữ chủ đề 문법-한국��.
Tác giả(bs) CN Cho Hang Rok.
Tác giả(bs) CN Le Dang Hoan.
Tác giả(bs) CN Lee Mi Hye.
Tác giả(bs) CN Do Ngoc Luyen.
Tác giả(bs) CN Le Thi Thu Giang.
Tác giả(bs) CN Nguyen Thi Huong Sen.
Địa chỉ 100Kho Tiếng Hàn(60): 000010012, 000010943, 000010979, 000011265, 000011419, 000011932, 000014542, 000015812, 000015816, 000016044, 000016138, 000016146, 000016931-2, 000016971-2, 000017011, 000017060-70, 000017100-2, 000017105-12, 000017140-2, 000017145-52, 000017180-2, 000017185-7, 000017189-92
Địa chỉ 100Kho Tiếng Việt(19): 000009564-5, 000009631, 000009635, 000009639, 000009672, 000009675, 000009677, 000009712-3, 000009740-1, 000009744-5, 000009752-3, 000009755, 000009859, 000010589
000 00787nam a2200253 a 4500
0013582
00218
0043806
00520130513151331.0
008110310s2009 kor
0091 0
020 |a9788959957149
020 |a9788959957958
039|a20221117142544|bhuongttt|c20160614093012|dthuytt|y20110310100522|zctv
040 |aHUCFL
0410 |aKor
0820 |a495.78|bTIE
24510|aTIENG HAN TONG HOP (trung cap-4). /|cCho Hang Rok, Lee Mi Hye, Le Dang Hoan, Le Thi Thu Giang,Nguyen Thi Huong Sen Do Ngoc Luyen.
250 |aIn lan thu nhat.
260 |aKorean :|bQuy giao luu quoc te Han Quoc;,|c2009.
300 |a336p. ;|c25cm+|e2CD.
541|aVăn hóa dân gian Việt Nam
650 0|a문법|x한국��.
693|aCD
7000 |aCho Hang Rok.
7000 |aLe Dang Hoan.
7000 |aLee Mi Hye.
7000 |aDo Ngoc Luyen.
7000 |aLe Thi Thu Giang.
7000 |aNguyen Thi Huong Sen.
852|a100|bKho Tiếng Hàn|j(60): 000010012, 000010943, 000010979, 000011265, 000011419, 000011932, 000014542, 000015812, 000015816, 000016044, 000016138, 000016146, 000016931-2, 000016971-2, 000017011, 000017060-70, 000017100-2, 000017105-12, 000017140-2, 000017145-52, 000017180-2, 000017185-7, 000017189-92
852|a100|bKho Tiếng Việt|j(19): 000009564-5, 000009631, 000009635, 000009639, 000009672, 000009675, 000009677, 000009712-3, 000009740-1, 000009744-5, 000009752-3, 000009755, 000009859, 000010589
890|a79|b100|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000017192 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 79
2 000017191 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 78
3 000017190 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 77
4 000017189 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 76
5 000017187 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 75
6 000017186 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 74
7 000017185 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 73
8 000017182 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 72
9 000017181 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 71
10 000017180 Kho Tiếng Hàn 495.78 TIE Mượn về nhà 70