|
000
| 00698cam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 378 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 415 |
---|
005 | 202112211050 |
---|
008 | 090722s2010 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130988340 |
---|
039 | |a20240614102750|bhuongttt|c20240614095330|dhuongttt|y20090722090246|ztintntd |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 00|a418.007 6|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, H. Douglas|d1941- |
---|
245 | 10|aLanguage assessment :|bprinciples and classroom practices /|cH. Douglas Brown |
---|
260 | |aNew York :|bLongman ,|c2010 |
---|
300 | |axii, 324p. :|bill ;|c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aLanguage and languages|xExaminations |
---|
650 | 0|aLanguage and languages|xAbility testing |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aThiết kế bài kiểm tra ngoại ngữ bậc tiểu học |
---|
692 | |aPhương pháp dạy học 7B |
---|
692 | |aĐánh giá ngoại ngữ bậc tiêu học |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000000293, 000042675, 000045246, 000045273 |
---|
890 | |a4|b5|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045273
|
Kho Tiếng Anh
|
418.007 6 BRO
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000045246
|
Kho Tiếng Anh
|
418.0076 BRO
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000042675
|
Kho Tiếng Anh
|
418.007 6 BRO
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000000293
|
Kho Tiếng Anh
|
418.007 6 BRO
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|