|
000
| 00861cam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 4108 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4339 |
---|
005 | 202112211033 |
---|
008 | 110512s2001 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614102959|bhuongttt|c20240614095519|dhuongttt|y20110512081749|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng|bvie |
---|
082 | |a418.02|bNGU |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
245 | 10|aTranslation 1 /|cNguyễn Văn Tuấn |
---|
246 | 0 |aTranslation I |
---|
260 | |aHuế :|bMinistry of education and training ;,|c2001 |
---|
300 | |a108p. ;|c24 cm |
---|
653 | |aDịch |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aThực hành dịch 1 |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(4): 000003986, 000012141, 000012256, 000053027 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachtienganh/22.6.2020/4108thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b12|c1|d56 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053027
|
Kho Tiếng Anh
|
418.02 NGU
|
Mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
000012256
|
Kho Tiếng Anh
|
418.02 NGU
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
000012141
|
Kho Tiếng Anh
|
418.02 NGU
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
000003986
|
Kho Tiếng Anh
|
418.02 NGU
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|