|
000
| 00970cam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 4517 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4791 |
---|
005 | 202112211034 |
---|
008 | 110627s2001 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240614103004|bhuongttt|c20240614095529|dhuongttt|y20110627093930|zhuyntd |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 00|a306|bHO-T |
---|
100 | 1 |aHồ, Thị Mỹ hậu |
---|
245 | 10|aCross-cultural communication /|cHồ Thị Mỹ Hậu |
---|
260 | |aHue :|bHue University ;,|c2001 |
---|
300 | |a65 p. ;|c29 cm |
---|
650 | 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTài liệu bắt buộc |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Anh_TA |
---|
691 | |aSư phạm Tiếng Anh_7140231 |
---|
692 | |aGIAO THOA VĂN HÓA 1 |
---|
693 | |aTA/pdf |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(3): 000008602, 000008728, 000040849 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.huflis.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachgiaotrinh/4517thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b1|d248 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040849
|
Kho Tiếng Anh
|
306 HO-T
|
Mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
000008728
|
Kho Tiếng Anh
|
306 HO-T
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
000008602
|
Kho Tiếng Anh
|
306 HO-T
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|